Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics vs Quadro RTX 5000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và Quadro RTX 5000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics
2012
2.04

RTX 5000 vượt qua HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics với mức trọn vẹn là 1822% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và Quadro RTX 5000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất891110
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.92
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.06
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuTU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và Quadro RTX 5000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và Quadro RTX 5000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8623072
Tần số nhân685 / 600 MHz1620 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1815 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu13,600 million
Quy trình công nghệ32 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu230 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu348.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu11.15 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và Quadro RTX 5000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và Quadro RTX 5000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3,GDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và Quadro RTX 5000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort, 1x USB Type-C

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và Quadro RTX 5000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và Quadro RTX 5000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−1742%
350−400
+1742%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.57

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Cyberpunk 2077 4−5
−1775%
75−80
+1775%
Hogwarts Legacy 6−7
−1733%
110−120
+1733%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
−1800%
95−100
+1800%
Counter-Strike 2 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Cyberpunk 2077 4−5
−1775%
75−80
+1775%
Far Cry 5 4−5
−1775%
75−80
+1775%
Fortnite 9−10
−1789%
170−180
+1789%
Forza Horizon 4 10−11
−1800%
190−200
+1800%
Forza Horizon 5 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Hogwarts Legacy 6−7
−1733%
110−120
+1733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1809%
210−220
+1809%
Valorant 35−40
−1695%
700−750
+1695%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
−1800%
95−100
+1800%
Counter-Strike 2 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−1775%
750−800
+1775%
Cyberpunk 2077 4−5
−1775%
75−80
+1775%
Dota 2 21−24
−1718%
400−450
+1718%
Far Cry 5 4−5
−1775%
75−80
+1775%
Fortnite 9−10
−1789%
170−180
+1789%
Forza Horizon 4 10−11
−1800%
190−200
+1800%
Forza Horizon 5 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Grand Theft Auto V 4−5
−1775%
75−80
+1775%
Hogwarts Legacy 6−7
−1733%
110−120
+1733%
Metro Exodus 3−4
−1733%
55−60
+1733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1809%
210−220
+1809%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1775%
150−160
+1775%
Valorant 35−40
−1695%
700−750
+1695%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−1800%
95−100
+1800%
Cyberpunk 2077 4−5
−1775%
75−80
+1775%
Dota 2 21−24
−1718%
400−450
+1718%
Far Cry 5 4−5
−1775%
75−80
+1775%
Forza Horizon 4 10−11
−1800%
190−200
+1800%
Hogwarts Legacy 6−7
−1733%
110−120
+1733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1809%
210−220
+1809%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1775%
150−160
+1775%
Valorant 35−40
−1695%
700−750
+1695%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 9−10
−1789%
170−180
+1789%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1757%
260−270
+1757%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1757%
260−270
+1757%
Valorant 14−16
−1767%
280−290
+1767%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Far Cry 5 6−7
−1733%
110−120
+1733%
Forza Horizon 4 5−6
−1800%
95−100
+1800%
Hogwarts Legacy 2−3
−1650%
35−40
+1650%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1733%
55−60
+1733%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1733%
55−60
+1733%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1767%
280−290
+1767%
Valorant 10−11
−1800%
190−200
+1800%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
−1775%
75−80
+1775%
Far Cry 5 4−5
−1775%
75−80
+1775%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1733%
55−60
+1733%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1733%
55−60
+1733%

Vậy HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và RTX 5000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 nhanh hơn 1742% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.04 39.21
Mức độ mới 15 Tháng 5 2012 13 Tháng 8 2018
Quy trình công nghệ 32 nm 12 nm

RTX 5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1822.1%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 5000 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX 5000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics
Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics
NVIDIA Quadro RTX 5000
Quadro RTX 5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 95 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7660G HD 7670M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 228 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics hoặc Quadro RTX 5000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.