Radeon HD 7520G vs RX 7900 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7520G và Radeon RX 7900 GRE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7520G
2012
35 Watt
0.81

RX 7900 GRE vượt qua HD 7520G với mức trọn vẹn là 8530% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7520G và Radeon RX 7900 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất114922
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.09
Hiệu quả năng lượng1.5918.51
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaScrapperNavi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7520G và Radeon RX 7900 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7520G và Radeon RX 7900 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1925120
Tần số nhân496 MHz1287 MHz
Tần số Boost685 MHz2245 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million57,700 million
Quy trình công nghệ32 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture8.220718.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.263 TFLOPS45.98 TFLOPS
ROPs4160
TMUs12320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7520G và Radeon RX 7900 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu276 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7520G và Radeon RX 7900 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7520G và Radeon RX 7900 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7520G và Radeon RX 7900 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.8
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.2
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7520G và Radeon RX 7900 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7520G 0.81
RX 7900 GRE 69.90
+8530%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7520G 313
RX 7900 GRE 26865
+8483%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7520G 559
RX 7900 GRE 67134
+11910%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7520G 2045
RX 7900 GRE 122732
+5902%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7520G 3185
RX 7900 GRE 247366
+7667%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7520G và Radeon RX 7900 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
−850%
209
+850%
1440p1−2
−13000%
131
+13000%
4K0−181

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.63
1440pkhông có dữ liệu4.19
4Kkhông có dữ liệu6.78

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−1733%
160−170
+1733%
Cyberpunk 2077 3−4
−6833%
208
+6833%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
−1733%
160−170
+1733%
Cyberpunk 2077 3−4
−2967%
92
+2967%
Forza Horizon 4 7−8
−6857%
487
+6857%
Red Dead Redemption 2 5−6
−2440%
120−130
+2440%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−1733%
160−170
+1733%
Cyberpunk 2077 3−4
−2533%
79
+2533%
Far Cry 5 8−9
−1150%
100
+1150%
Fortnite 2−3
−13650%
270−280
+13650%
Forza Horizon 4 7−8
−5657%
403
+5657%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−2050%
210−220
+2050%
Red Dead Redemption 2 5−6
−2440%
120−130
+2440%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2800%
170−180
+2800%
World of Tanks 20−22
−1295%
270−280
+1295%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
−1733%
160−170
+1733%
Cyberpunk 2077 3−4
−2367%
74
+2367%
Far Cry 5 8−9
−1550%
130−140
+1550%
Forza Horizon 4 7−8
−4943%
353
+4943%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−2050%
210−220
+2050%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−4275%
170−180
+4275%
World of Tanks 3−4
−16333%
450−500
+16333%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−8400%
85−90
+8400%
Cyberpunk 2077 3−4
−1533%
49
+1533%
Far Cry 5 5−6
−3100%
160−170
+3100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−3800%
156
+3800%
Valorant 5−6
−5980%
300−350
+5980%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−450%
40−45
+450%
Dota 2 14−16
−907%
151
+907%
Grand Theft Auto V 14−16
−907%
151
+907%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−10350%
200−210
+10350%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−907%
151
+907%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−9000%
90−95
+9000%
Counter-Strike 2 8−9
−450%
40−45
+450%
Cyberpunk 2077 2−3
−1000%
22
+1000%
Dota 2 14−16
−8233%
1250−1300
+8233%
Valorant 1−2
−17400%
170−180
+17400%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Metro Exodus 149
+0%
149
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Dota 2 164
+0%
164
+0%
Forza Horizon 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Grand Theft Auto V 164
+0%
164
+0%
Metro Exodus 138
+0%
138
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 130
+0%
130
+0%
Grand Theft Auto V 130
+0%
130
+0%
Red Dead Redemption 2 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 252
+0%
252
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 128
+0%
128
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 71
+0%
71
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 131
+0%
131
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%

Vậy HD 7520G và RX 7900 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE nhanh hơn 850% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 13000% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 GRE nhanh hơn 17400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE tốt hơn trong 35các bài kiểm tra (56%)
  • Hòa trong 27các bài kiểm tra (44%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.81 69.90
Mức độ mới 6 Tháng 6 2012 27 Tháng 7 2023
Quy trình công nghệ 32 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 260 Watt

HD 7520G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 642.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 GRE: hiệu năng cao hơn 8529.6%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 540%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 GRE vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7520G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7520G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7900 GRE dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7520G và Radeon RX 7900 GRE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7520G
Radeon HD 7520G
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 95 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7520G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 871 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7520G hoặc Radeon RX 7900 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.