Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics vs GeForce RTX 4070 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce RTX 4070 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics
2012
1.11

RTX 4070 Mobile vượt qua HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics với mức trọn vẹn là 4112% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce RTX 4070 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất112183
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu31.22
Kiến trúcTerascale 3 (2010−2013)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuAD106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (13 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce RTX 4070 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce RTX 4070 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7364608
Tần số nhân655 / 600 MHz1395 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu22,900 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu115 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu244.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu15.62 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36
L1 Cachekhông có dữ liệu4.5 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu32 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce RTX 4070 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce RTX 4070 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce RTX 4070 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce RTX 4070 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce RTX 4070 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics 1.11
RTX 4070 Mobile 46.75
+4112%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics 2975
RTX 4070 Mobile 94245
+3068%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce RTX 4070 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−6200%
126
+6200%
1440p1−2
−7100%
72
+7100%
4K1−2
−4300%
44
+4300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 2−3
−6650%
135
+6650%

Full HD
Medium

Battlefield 5 0−1 140−150
Cyberpunk 2077 2−3
−5650%
115
+5650%
Escape from Tarkov 2−3
−5950%
120−130
+5950%
Far Cry 5 2−3
−6850%
139
+6850%
Fortnite 2−3
−10000%
200−210
+10000%
Forza Horizon 4 7−8
−2486%
180−190
+2486%
Forza Horizon 5 1−2
−21500%
216
+21500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1800%
170−180
+1800%
Valorant 30−35
−719%
260−270
+719%

Full HD
High

Battlefield 5 0−1 140−150
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−930%
270−280
+930%
Cyberpunk 2077 2−3
−4750%
97
+4750%
Dota 2 14−16
−1087%
178
+1087%
Escape from Tarkov 2−3
−5950%
120−130
+5950%
Far Cry 5 2−3
−6550%
133
+6550%
Fortnite 2−3
−10000%
200−210
+10000%
Forza Horizon 4 7−8
−2486%
180−190
+2486%
Forza Horizon 5 1−2
−19400%
195
+19400%
Metro Exodus 1−2
−11000%
111
+11000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1800%
170−180
+1800%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−3171%
229
+3171%
Valorant 30−35
−719%
260−270
+719%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 0−1 140−150
Cyberpunk 2077 2−3
−4250%
87
+4250%
Dota 2 14−16
−1013%
167
+1013%
Escape from Tarkov 2−3
−5950%
120−130
+5950%
Far Cry 5 2−3
−6050%
123
+6050%
Forza Horizon 4 7−8
−2486%
180−190
+2486%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1800%
170−180
+1800%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1557%
116
+1557%
Valorant 30−35
−719%
260−270
+719%

Full HD
Epic

Fortnite 2−3
−10000%
200−210
+10000%

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
−2250%
94
+2250%
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−4700%
300−350
+4700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1491%
170−180
+1491%
Valorant 2−3
−14600%
290−300
+14600%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 54
Escape from Tarkov 3−4
−3533%
100−110
+3533%
Far Cry 5 1−2
−11100%
112
+11100%
Forza Horizon 4 3−4
−4633%
140−150
+4633%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−4350%
89
+4350%

1440p
Epic

Fortnite 2−3
−6350%
120−130
+6350%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−543%
90
+543%
Valorant 6−7
−4583%
280−290
+4583%

4K
Ultra

Dota 2 0−1 146
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−3550%
70−75
+3550%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−3250%
65−70
+3250%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
Medium

Counter-Strike 2 172
+0%
172
+0%

Full HD
High

Counter-Strike 2 146
+0%
146
+0%
Grand Theft Auto V 144
+0%
144
+0%

1440p
High

Grand Theft Auto V 90
+0%
90
+0%
Metro Exodus 69
+0%
69
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 43
+0%
43
+0%
Metro Exodus 44
+0%
44
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+0%
71
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%
Escape from Tarkov 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%

Vậy HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và RTX 4070 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Mobile nhanh hơn 6200% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Mobile nhanh hơn 7100% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Mobile nhanh hơn 4300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 4070 Mobile nhanh hơn 21500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Mobile tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (73%)
  • Hòa trong 16 các bài kiểm tra (27%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.11 46.75
Mức độ mới 15 Tháng 5 2012 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm

RTX 4070 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4111.7%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics
Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics
NVIDIA GeForce RTX 4070 Mobile
GeForce RTX 4070 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7500G HD 7550M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2526 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics hoặc GeForce RTX 4070 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.