Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics vs GeForce RTX 3050 OEM

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce RTX 3050 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics
2012
1.16

RTX 3050 OEM vượt qua HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics với mức trọn vẹn là 2478% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce RTX 3050 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1074194
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.27
Kiến trúcTerascale 3 (2010−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce RTX 3050 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce RTX 3050 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7362560
Tần số nhân655 / 600 MHz1515 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu12,000 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu130 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.986 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu80
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce RTX 3050 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce RTX 3050 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce RTX 3050 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce RTX 3050 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce RTX 3050 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−2400%
75−80
+2400%
Hogwarts Legacy 5−6
−2300%
120−130
+2300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Cyberpunk 2077 3−4
−2400%
75−80
+2400%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3
−2400%
50−55
+2400%
Forza Horizon 4 6−7
−2400%
150−160
+2400%
Hogwarts Legacy 5−6
−2300%
120−130
+2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−2456%
230−240
+2456%
Valorant 30−35
−2400%
800−850
+2400%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−2307%
650−700
+2307%
Cyberpunk 2077 3−4
−2400%
75−80
+2400%
Dota 2 16−18
−2400%
400−450
+2400%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3
−2400%
50−55
+2400%
Forza Horizon 4 6−7
−2400%
150−160
+2400%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Metro Exodus 2−3
−2400%
50−55
+2400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−2456%
230−240
+2456%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2471%
180−190
+2471%
Valorant 30−35
−2400%
800−850
+2400%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Cyberpunk 2077 3−4
−2400%
75−80
+2400%
Dota 2 16−18
−2400%
400−450
+2400%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 6−7
−2400%
150−160
+2400%
Hogwarts Legacy 5−6
−2300%
120−130
+2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−2456%
230−240
+2456%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2471%
180−190
+2471%
Valorant 30−35
−2400%
800−850
+2400%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2400%
50−55
+2400%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−2471%
180−190
+2471%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−2445%
280−290
+2445%
Valorant 3−4
−2400%
75−80
+2400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Far Cry 5 4−5
−2400%
100−105
+2400%
Forza Horizon 4 3−4
−2400%
75−80
+2400%
Hogwarts Legacy 1−2
−2300%
24−27
+2300%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−2400%
75−80
+2400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2400%
50−55
+2400%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−2233%
350−400
+2233%
Valorant 6−7
−2400%
150−160
+2400%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
−2400%
75−80
+2400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2400%
50−55
+2400%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2400%
50−55
+2400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.16 29.90
Mức độ mới 15 Tháng 5 2012 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm

RTX 3050 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2477.6%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 OEM vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics
Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics
NVIDIA GeForce RTX 3050 OEM
GeForce RTX 3050 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7500G HD 7550M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 185 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics hoặc GeForce RTX 3050 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.