Radeon HD 6990M Crossfire vs HD 6750

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6990M Crossfire và Radeon HD 6750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6990M Crossfire
2011
2x2 GB GDDR5
8.39
+259%

HD 6990M Crossfire vượt qua HD 6750 với mức trọn vẹn là 259% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6990M Crossfire và Radeon HD 6750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất469818
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.15
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.17
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaBlackcomb XTXJuniper
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành12 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)21 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$49.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6990M Crossfire và Radeon HD 6750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6990M Crossfire và Radeon HD 6750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2240720
Tần số nhân715 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x1700 Million1,040 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu86 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu25.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.008 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6990M Crossfire và Radeon HD 6750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6990M Crossfire và Radeon HD 6750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1050 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu73.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6990M Crossfire và Radeon HD 6750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6990M Crossfire và Radeon HD 6750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6990M Crossfire và Radeon HD 6750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11DirectX® 11
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6990M Crossfire và Radeon HD 6750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p99
+267%
27−30
−267%
Full HD108
+260%
30−35
−260%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.67

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+267%
6−7
−267%
Counter-Strike 2 45−50
+300%
12−14
−300%
Cyberpunk 2077 18−20
+280%
5−6
−280%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+267%
6−7
−267%
Battlefield 5 40−45
+300%
10−11
−300%
Counter-Strike 2 45−50
+300%
12−14
−300%
Cyberpunk 2077 18−20
+280%
5−6
−280%
Far Cry 5 30−33
+275%
8−9
−275%
Fortnite 55−60
+293%
14−16
−293%
Forza Horizon 4 40−45
+300%
10−11
−300%
Forza Horizon 5 27−30
+300%
7−8
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+267%
9−10
−267%
Valorant 85−90
+271%
24−27
−271%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+267%
6−7
−267%
Battlefield 5 40−45
+300%
10−11
−300%
Counter-Strike 2 45−50
+300%
12−14
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+297%
35−40
−297%
Cyberpunk 2077 18−20
+280%
5−6
−280%
Dota 2 65−70
+267%
18−20
−267%
Far Cry 5 30−33
+275%
8−9
−275%
Fortnite 55−60
+293%
14−16
−293%
Forza Horizon 4 40−45
+300%
10−11
−300%
Forza Horizon 5 27−30
+300%
7−8
−300%
Grand Theft Auto V 30−35
+278%
9−10
−278%
Metro Exodus 18−20
+260%
5−6
−260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+267%
9−10
−267%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+300%
6−7
−300%
Valorant 85−90
+271%
24−27
−271%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+300%
10−11
−300%
Cyberpunk 2077 18−20
+280%
5−6
−280%
Dota 2 65−70
+267%
18−20
−267%
Far Cry 5 30−33
+275%
8−9
−275%
Forza Horizon 4 40−45
+300%
10−11
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+267%
9−10
−267%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+300%
6−7
−300%
Valorant 85−90
+271%
24−27
−271%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+293%
14−16
−293%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+289%
18−20
−289%
Grand Theft Auto V 12−14
+333%
3−4
−333%
Metro Exodus 10−11
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+275%
12−14
−275%
Valorant 100−110
+278%
27−30
−278%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+267%
6−7
−267%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 18−20
+280%
5−6
−280%
Forza Horizon 4 21−24
+267%
6−7
−267%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+367%
3−4
−367%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+280%
5−6
−280%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 20−22
+300%
5−6
−300%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+400%
2−3
−400%
Valorant 45−50
+300%
12−14
−300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 30−35
+267%
9−10
−267%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 14−16
+275%
4−5
−275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%

Vậy HD 6990M Crossfire và HD 6750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6990M Crossfire nhanh hơn 267% ở độ phân giải 900p
  • HD 6990M Crossfire nhanh hơn 260% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.39 2.34
Mức độ mới 12 Tháng 7 2011 21 Tháng 1 2011

HD 6990M Crossfire có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 258.5%vàmới hơn 5 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6990M Crossfire vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6990M Crossfire được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6990M Crossfire
Radeon HD 6990M Crossfire
AMD Radeon HD 6750
Radeon HD 6750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6990M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 289 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6990M Crossfire hoặc Radeon HD 6750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.