Radeon HD 6990M Crossfire vs GeForce RTX 3090

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce RTX 3090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6990M Crossfire
2011
2x2 GB GDDR5
8.38

RTX 3090 vượt qua HD 6990M Crossfire với mức trọn vẹn là 612% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce RTX 3090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất47030
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.97
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.56
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaBlackcomb XTXGA102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce RTX 3090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce RTX 3090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng224010496
Tần số nhân715 MHz1395 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x1700 Million28,300 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu350 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu556.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu35.58 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu112
TMUskhông có dữ liệu328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce RTX 3090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu336 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce RTX 3090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x2 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1219 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu936.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce RTX 3090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce RTX 3090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2
CUDA-8.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce RTX 3090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6990M Crossfire 8.38
RTX 3090 59.65
+612%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6990M Crossfire 6422
RTX 3090 61518
+858%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6990M Crossfire 25759
RTX 3090 124350
+383%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce RTX 3090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p99
−607%
700−750
+607%
Full HD108
−78.7%
193
+78.7%
1440p16−18
−694%
127
+694%
4K12−14
−617%
86
+617%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.77
1440pkhông có dữ liệu11.80
4Kkhông có dữ liệu17.43

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
−1405%
331
+1405%
Counter-Strike 2 45−50
−627%
349
+627%
Cyberpunk 2077 18−20
−1000%
209
+1000%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
−1091%
262
+1091%
Battlefield 5 40−45
−330%
172
+330%
Counter-Strike 2 45−50
−623%
347
+623%
Cyberpunk 2077 18−20
−837%
178
+837%
Far Cry 5 30−33
−593%
208
+593%
Fortnite 55−60
−449%
300−350
+449%
Forza Horizon 4 40−45
−535%
254
+535%
Forza Horizon 5 27−30
−650%
210
+650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−436%
170−180
+436%
Valorant 85−90
−306%
350−400
+306%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
−609%
156
+609%
Battlefield 5 40−45
−295%
158
+295%
Counter-Strike 2 45−50
−544%
309
+544%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−100%
270−280
+100%
Cyberpunk 2077 18−20
−711%
154
+711%
Dota 2 65−70
−229%
217
+229%
Far Cry 5 30−33
−553%
196
+553%
Fortnite 55−60
−449%
300−350
+449%
Forza Horizon 4 40−45
−518%
247
+518%
Forza Horizon 5 27−30
−596%
195
+596%
Grand Theft Auto V 30−35
−403%
171
+403%
Metro Exodus 18−20
−878%
176
+878%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−436%
170−180
+436%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−1438%
369
+1438%
Valorant 85−90
−306%
350−400
+306%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−265%
146
+265%
Cyberpunk 2077 18−20
−616%
136
+616%
Dota 2 65−70
−223%
213
+223%
Far Cry 5 30−33
−510%
183
+510%
Forza Horizon 4 40−45
−443%
217
+443%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−436%
170−180
+436%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−658%
182
+658%
Valorant 85−90
−233%
296
+233%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−449%
300−350
+449%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−1344%
231
+1344%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−607%
450−500
+607%
Grand Theft Auto V 12−14
−1054%
150
+1054%
Metro Exodus 10−11
−1050%
115
+1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−289%
170−180
+289%
Valorant 100−110
−330%
400−450
+330%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−491%
130
+491%
Cyberpunk 2077 8−9
−1063%
93
+1063%
Far Cry 5 18−20
−800%
171
+800%
Forza Horizon 4 21−24
−795%
197
+795%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−993%
153
+993%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−695%
150−160
+695%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−743%
55−60
+743%
Counter-Strike 2 2−3
−2850%
59
+2850%
Grand Theft Auto V 20−22
−810%
182
+810%
Metro Exodus 5−6
−1420%
76
+1420%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−1440%
154
+1440%
Valorant 45−50
−590%
300−350
+590%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−927%
113
+927%
Counter-Strike 2 2−3
−4300%
85−90
+4300%
Cyberpunk 2077 3−4
−1433%
46
+1433%
Dota 2 30−35
−512%
202
+512%
Far Cry 5 9−10
−1100%
108
+1100%
Forza Horizon 4 14−16
−920%
153
+920%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−967%
95−100
+967%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−778%
75−80
+778%

Vậy HD 6990M Crossfire và RTX 3090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 nhanh hơn 607% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3090 nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 nhanh hơn 694% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 nhanh hơn 617% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3090 nhanh hơn 4300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 đã vượt qua HD 6990M Crossfire trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.38 59.65
Mức độ mới 12 Tháng 7 2011 1 Tháng 9 2020
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm

RTX 3090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 611.8%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6990M Crossfire trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6990M Crossfire được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6990M Crossfire
Radeon HD 6990M Crossfire
NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6990M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.2 79390 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6990M Crossfire hoặc GeForce RTX 3090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.