Radeon HD 6970 vs Pro 450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6970 và Radeon Pro 450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6970
2010
2 GB GDDR5, 550 Watt
7.09
+4.1%

HD 6970 chỉ vượt qua Pro 450 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6970 và Radeon Pro 450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất554569
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.0013.75
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaCaymanBaffin
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành14 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)30 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$369 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6970 và Radeon Pro 450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6970 và Radeon Pro 450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536640
Tần số nhânkhông có dữ liệu800 MHz
Tần số Boost880 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million3,000 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)550 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture84.4832.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.703 TFLOPS1.024 TFLOPS
ROPs3216
TMUs9640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6970 và Radeon Pro 450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6970 và Radeon Pro 450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1270 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu81.28 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6970 và Radeon Pro 450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6970 và Radeon Pro 450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6970 và Radeon Pro 450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (12_0)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6970 và Radeon Pro 450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6970 7.09
+4.1%
Pro 450 6.81

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6970 2835
+4.2%
Pro 450 2722

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6970 3470
+6.7%
Pro 450 3252

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6970 và Radeon Pro 450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
−3.7%
28
+3.7%
4K18−20
−5.6%
19
+5.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p13.67không có dữ liệu
4K20.50không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%
Counter-Strike 2 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Far Cry 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Fortnite 40−45
+5%
40−45
−5%
Forza Horizon 4 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Forza Horizon 5 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Valorant 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%
Counter-Strike 2 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+3.7%
100−110
−3.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Dota 2 50−55
+3.8%
50−55
−3.8%
Far Cry 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Fortnite 40−45
+5%
40−45
−5%
Forza Horizon 4 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Forza Horizon 5 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Grand Theft Auto V 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−11.1%
20
+11.1%
Valorant 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Dota 2 50−55
−24.1%
67
+24.1%
Far Cry 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Forza Horizon 4 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Valorant 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+5%
40−45
−5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+3.9%
50−55
−3.9%
Grand Theft Auto V 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Metro Exodus 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+2.6%
35−40
−2.6%
Valorant 75−80
+4%
75−80
−4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 35−40
+2.9%
30−35
−2.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Far Cry 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 10−12
+10%
10−11
−10%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Vậy HD 6970 và Pro 450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 450 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 450 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 6970 nhanh hơn 17%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro 450 nhanh hơn 24%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6970 tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (72%)
  • Pro 450 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 16 các bài kiểm tra (25%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.09 6.81
Mức độ mới 14 Tháng 12 2010 30 Tháng 10 2016
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 550 Watt 35 Watt

HD 6970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 450: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1471.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 6970 và Radeon Pro 450 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro 450 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6970
Radeon HD 6970
AMD Radeon Pro 450
Radeon Pro 450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 158 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6970 hoặc Radeon Pro 450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.