Radeon HD 6950M vs GeForce RTX 4050

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6950M và GeForce RTX 4050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6950M
2011
1 GB GDDR5, 50 Watt
3.09

RTX 4050 vượt qua HD 6950M với mức trọn vẹn là 943% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6950M và GeForce RTX 4050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất732131
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10045
Hiệu quả năng lượng4.9225.66
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaBlackcombAD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6950M và GeForce RTX 4050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6950M và GeForce RTX 4050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9602560
Tần số nhân580 MHz2505 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2640 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million18,900 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture27.84211.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.114 TFLOPS13.52 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4880
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6950M và GeForce RTX 4050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6950M và GeForce RTX 4050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s216.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6950M và GeForce RTX 4050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6950M và GeForce RTX 4050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6950M và GeForce RTX 4050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
−900%
80−85
+900%
Counter-Strike 2 10−12
−900%
110−120
+900%
Cyberpunk 2077 7−8
−900%
70−75
+900%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
−900%
80−85
+900%
Battlefield 5 12−14
−900%
120−130
+900%
Counter-Strike 2 10−12
−900%
110−120
+900%
Cyberpunk 2077 7−8
−900%
70−75
+900%
Far Cry 5 8−9
−900%
80−85
+900%
Fortnite 18−20
−900%
180−190
+900%
Forza Horizon 4 16−18
−900%
160−170
+900%
Forza Horizon 5 7−8
−900%
70−75
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−900%
150−160
+900%
Valorant 50−55
−900%
500−550
+900%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
−900%
80−85
+900%
Battlefield 5 12−14
−900%
120−130
+900%
Counter-Strike 2 10−12
−900%
110−120
+900%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−884%
600−650
+884%
Cyberpunk 2077 7−8
−900%
70−75
+900%
Dota 2 30−35
−868%
300−310
+868%
Far Cry 5 8−9
−900%
80−85
+900%
Fortnite 18−20
−900%
180−190
+900%
Forza Horizon 4 16−18
−900%
160−170
+900%
Forza Horizon 5 7−8
−900%
70−75
+900%
Grand Theft Auto V 10−11
−900%
100−105
+900%
Metro Exodus 6−7
−900%
60−65
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−900%
150−160
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−900%
100−105
+900%
Valorant 50−55
−900%
500−550
+900%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−900%
120−130
+900%
Cyberpunk 2077 7−8
−900%
70−75
+900%
Dota 2 30−35
−868%
300−310
+868%
Far Cry 5 8−9
−900%
80−85
+900%
Forza Horizon 4 16−18
−900%
160−170
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−900%
150−160
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−900%
100−105
+900%
Valorant 50−55
−900%
500−550
+900%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18−20
−900%
180−190
+900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−900%
40−45
+900%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−940%
260−270
+940%
Grand Theft Auto V 3−4
−900%
30−33
+900%
Metro Exodus 1−2
−900%
10−11
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−936%
290−300
+936%
Valorant 30−35
−929%
350−400
+929%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−800%
18−20
+800%
Far Cry 5 6−7
−900%
60−65
+900%
Forza Horizon 4 8−9
−900%
80−85
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−900%
50−55
+900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−900%
60−65
+900%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−900%
30−33
+900%
Grand Theft Auto V 16−18
−900%
160−170
+900%
Valorant 16−18
−900%
170−180
+900%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Dota 2 10−11
−900%
100−105
+900%
Far Cry 5 4−5
−900%
40−45
+900%
Forza Horizon 4 3−4
−900%
30−33
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−900%
40−45
+900%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−900%
40−45
+900%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.09 32.24
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 100 Watt

HD 6950M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050: hiệu năng cao hơn 943.4%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6950M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6950M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4050 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6950M
Radeon HD 6950M
NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6950M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2265 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6950M hoặc GeForce RTX 4050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.