Radeon HD 6950 vs R7 250

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6950 và Radeon R7 250, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6950
2010
2 GB GDDR5, 500 Watt
5.81
+149%

HD 6950 vượt qua R7 250 với mức trọn vẹn là 149% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6950 và Radeon R7 250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất573818
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.950.10
Hiệu quả năng lượng2.312.85
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaCaymanOland
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencereference
Ngày phát hành14 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 6950 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 850% so với R7 250.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6950 và Radeon R7 250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6950 và Radeon R7 250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408384
Tần số Boost800 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million950 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)500 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture70.4025.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.253 TFLOPS0.8064 TFLOPS
ROPs328
TMUs8824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6950 và Radeon R7 250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài267 mm168 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinN/A

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6950 và Radeon R7 250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6950 và Radeon R7 250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Eyefinity+-
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6950 và Radeon R7 250 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
CrossFire++
FreeSync-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6950 và Radeon R7 250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 11DirectX® 12
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6950 và Radeon R7 250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6950 5.81
+149%
R7 250 2.33

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6950 2598
+149%
R7 250 1044

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6950 3230
+50.6%
R7 250 2145

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6950 và Radeon R7 250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
+137%
19
−137%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.64
−41.8%
4.68
+41.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 250 thấp hơn 42% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy HD 6950 và R7 250 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6950 nhanh hơn 137% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 56 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.81 2.33
Mức độ mới 14 Tháng 12 2010 8 Tháng 10 2013
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 500 Watt 75 Watt

HD 6950 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 149.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 250: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6950 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6950
Radeon HD 6950
AMD Radeon R7 250
Radeon R7 250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 224 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 453 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6950 hoặc Radeon R7 250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.