Radeon HD 6950 vs HD 7770

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6950 và Radeon HD 7770, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6950
2010
2 GB GDDR5,500 Watt
6.77
+19.8%

HD 6950 vượt qua HD 7770 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6950 và Radeon HD 7770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất566607
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.111.45
Hiệu quả năng lượng2.334.86
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaCaymanCape Verde
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành14 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)15 Tháng 2 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 7770 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 31% so với HD 6950.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6950 và Radeon HD 7770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6950 và Radeon HD 7770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408640
Tần số nhânkhông có dữ liệu1000 MHz
Tần số Boost800 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million1,500 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)500 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture70.4040.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.253 TFLOPS1.28 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6950 và Radeon HD 7770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm210 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6950 và Radeon HD 7770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6950 và Radeon HD 7770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity++
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6950 và Radeon HD 7770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6950 và Radeon HD 7770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (11_1)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6950 và Radeon HD 7770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6950 6.77
+19.8%
HD 7770 5.65

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6950 2603
+19.8%
HD 7770 2172

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6950 3230
+14.3%
HD 7770 2825

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6950 và Radeon HD 7770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p55−60
+17%
47
−17%
Full HD55−60
+19.6%
46
−19.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.44
−57.3%
3.46
+57.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7770 thấp hơn 57% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%
World of Tanks 128
+0%
128
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
World of Tanks 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy HD 6950 và HD 7770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6950 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 900p
  • HD 6950 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.77 5.65
Mức độ mới 14 Tháng 12 2010 15 Tháng 2 2012
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 500 Watt 80 Watt

HD 6950 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7770: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 525%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6950 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6950 và Radeon HD 7770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6950
Radeon HD 6950
AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 223 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 946 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6950 hoặc Radeon HD 7770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.