Radeon HD 6950 vs Quadro M1000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6950 và Quadro M1000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6950
2010
2 GB GDDR5, 500 Watt
6.26

M1000M vượt qua HD 6950 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6950 và Quadro M1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất580553
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.034.26
Hiệu quả năng lượng2.3012.57
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaCaymanGM107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành14 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $200.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

M1000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 314% so với HD 6950.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6950 và Quadro M1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6950 và Quadro M1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408512
Tần số nhânkhông có dữ liệu993 MHz
Tần số Boost800 MHz1072 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million1,870 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)500 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture70.4031.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.253 TFLOPS1.017 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6950 và Quadro M1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-A (3.0)
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6950 và Quadro M1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB/4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6950 và Quadro M1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6950 và Quadro M1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6950 và Quadro M1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.5
OpenCL1.21.2
Vulkan-+
CUDA-5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6950 và Quadro M1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6950 6.26
M1000M 6.85
+9.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6950 2601
M1000M 2842
+9.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6950 3230
M1000M 3498
+8.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6950 và Quadro M1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
−11.4%
39
+11.4%
4K10−12
−30%
13
+30%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.54
−65.8%
5.15
+65.8%
4K29.90
−93.5%
15.45
+93.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 66% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 93% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+0%
19
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+0%
11
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+0%
7
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy HD 6950 và M1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • M1000M nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.26 6.85
Mức độ mới 14 Tháng 12 2010 18 Tháng 8 2015
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 500 Watt 40 Watt

M1000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.4%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1150%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 6950 và Quadro M1000M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6950 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro M1000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6950
Radeon HD 6950
NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 226 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 585 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6950 hoặc Quadro M1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.