Radeon HD 6950 vs GeForce RTX 2060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6950 và GeForce RTX 2060, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6950
2010
2 GB GDDR5, 500 Watt
6.76

RTX 2060 vượt qua HD 6950 với mức trọn vẹn là 444% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6950 và GeForce RTX 2060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất572136
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10023
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.1139.59
Hiệu quả năng lượng2.3215.74
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaCaymanTU106
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành14 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2060 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3467% so với HD 6950.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6950 và GeForce RTX 2060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6950 và GeForce RTX 2060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14081920
Tần số nhânkhông có dữ liệu1365 MHz
Tần số Boost800 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million10,800 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)500 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture70.40201.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.253 TFLOPS6.451 TFLOPS
ROPs3248
TMUs88120
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6950 và GeForce RTX 2060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6950 và GeForce RTX 2060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6950 và GeForce RTX 2060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
Eyefinity+-
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6950 và GeForce RTX 2060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6950 và GeForce RTX 2060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6950 và GeForce RTX 2060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6950 6.76
RTX 2060 36.76
+444%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6950 2598
RTX 2060 14126
+444%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6950 3230
RTX 2060 19338
+499%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6950 và GeForce RTX 2060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
−486%
123
+486%
1440p14−16
−486%
82
+486%
4K9−10
−478%
52
+478%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p14.24
−402%
2.84
+402%
1440p21.36
−402%
4.26
+402%
4K33.22
−395%
6.71
+395%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 402% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 402% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 395% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 100−105
+0%
100−105
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Atomic Heart 100−105
+0%
100−105
+0%
Battlefield 5 145
+0%
145
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
Fortnite 179
+0%
179
+0%
Forza Horizon 4 140
+0%
140
+0%
Forza Horizon 5 100−105
+0%
100−105
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 167
+0%
167
+0%
Valorant 248
+0%
248
+0%
Atomic Heart 100−105
+0%
100−105
+0%
Battlefield 5 129
+0%
129
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%
Fortnite 155
+0%
155
+0%
Forza Horizon 4 131
+0%
131
+0%
Forza Horizon 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Grand Theft Auto V 124
+0%
124
+0%
Metro Exodus 67
+0%
67
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 159
+0%
159
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 136
+0%
136
+0%
Valorant 247
+0%
247
+0%
Battlefield 5 119
+0%
119
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 94
+0%
94
+0%
Forza Horizon 4 105
+0%
105
+0%
Forza Horizon 5 100−105
+0%
100−105
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 122
+0%
122
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
+0%
73
+0%
Valorant 162
+0%
162
+0%
Fortnite 141
+0%
141
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 42
+0%
42
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 241
+0%
241
+0%
Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 67
+0%
67
+0%
Metro Exodus 26
+0%
26
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
51
+0%
Valorant 208
+0%
208
+0%
Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 41
+0%
41
+0%
Forza Horizon 4 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
+0%
44
+0%
Fortnite 38
+0%
38
+0%

Vậy HD 6950 và RTX 2060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 nhanh hơn 486% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 nhanh hơn 486% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 nhanh hơn 478% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.76 36.76
Mức độ mới 14 Tháng 12 2010 7 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 500 Watt 160 Watt

RTX 2060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 443.8%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 212.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6950 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6950
Radeon HD 6950
NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
224 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
10895 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6950 hoặc GeForce RTX 2060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.