Radeon HD 6870 vs HD 7750

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6870 và Radeon HD 7750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6870
2010
1 GB GDDR5, 151 Watt
4.94
+30.7%

HD 6870 vượt qua HD 7750 với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6870 và Radeon HD 7750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất611682
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.861.11
Hiệu quả năng lượng2.605.47
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaBartsCape Verde
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencereference
Ngày phát hành21 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)15 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$239 $109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 7750 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 29% so với HD 6870.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6870 và Radeon HD 7750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6870 và Radeon HD 7750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1120512
Tần số Boost900 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million1,500 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture50.4025.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.016 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs3216
TMUs5632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6870 và Radeon HD 7750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16PCIe 2.1 x16
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài220 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6870 và Radeon HD 7750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ134.4 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6870 và Radeon HD 7750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity++
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6870 và Radeon HD 7750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire++
FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6870 và Radeon HD 7750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 11DirectX® 11
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6870 và Radeon HD 7750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6870 4.94
+30.7%
HD 7750 3.78

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6870 2210
+30.6%
HD 7750 1692

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6870 3141
+40.2%
HD 7750 2240

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6870 và Radeon HD 7750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p57
+42.5%
40−45
−42.5%
Full HD63
+40%
45−50
−40%
1200p39
+44.4%
27−30
−44.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.79
−56.6%
2.42
+56.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7750 thấp hơn 57% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Counter-Strike 2 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Battlefield 5 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Counter-Strike 2 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Far Cry 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Fortnite 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Forza Horizon 4 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Forza Horizon 5 14−16
+40%
10−11
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Valorant 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Battlefield 5 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Counter-Strike 2 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 189
+35%
140−150
−35%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Dota 2 45−50
+50%
30−33
−50%
Far Cry 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Fortnite 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Forza Horizon 4 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Forza Horizon 5 14−16
+40%
10−11
−40%
Grand Theft Auto V 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Metro Exodus 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Dota 2 45−50
+50%
30−33
−50%
Far Cry 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Forza Horizon 4 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Grand Theft Auto V 6−7
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%
Valorant 60−65
+33.3%
45−50
−33.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 4 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 27−30
+50%
18−20
−50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy HD 6870 và HD 7750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6870 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 900p
  • HD 6870 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • HD 6870 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.94 3.78
Mức độ mới 21 Tháng 10 2010 15 Tháng 2 2012
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 75 Watt

HD 6870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7750: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 101.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6870 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6870
Radeon HD 6870
AMD Radeon HD 7750
Radeon HD 7750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 371 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 550 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6870 hoặc Radeon HD 7750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.