GeForce GTX 470 vs FirePro W5100

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 470 và FirePro W5100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 470
2010
1280 MB GDDR5, 215 Watt
6.98
+3.6%

GTX 470 chỉ vượt qua W5100 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 470 và FirePro W5100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất532537
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.18không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.5710.68
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGF100Bonaire
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)31 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 470 và FirePro W5100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 470 và FirePro W5100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng448768
Tần số nhân607 MHz930 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million2,080 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture34.0544.64
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.089 TFLOPS1.428 TFLOPS
ROPs4016
TMUs5648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 470 và FirePro W5100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm171 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Form factorkhông có dữ liệuFull Height/Half Length
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 470 và FirePro W5100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1674 MHz (3348 data rate)1500 MHz
Băng thông bộ nhớ133.9 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 470 và FirePro W5100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIMini HDMI4x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
StereoOutput3D-+
Số cổng DisplayPortkhông có dữ liệu4
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+
Cổng video thành phần HD-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 470 và FirePro W5100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.3
OpenGL4.24.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 470 và FirePro W5100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 470 6.98
+3.6%
FirePro W5100 6.74

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 470 3119
+3.5%
FirePro W5100 3014

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 470 10908
FirePro W5100 11686
+7.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 470 và FirePro W5100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p52
+4%
50−55
−4%
Full HD65
+8.3%
60−65
−8.3%
1200p53
+6%
50−55
−6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.37không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Counter-Strike 2 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Battlefield 5 30−35
+10%
30−33
−10%
Counter-Strike 2 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Far Cry 5 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Fortnite 45−50
+15%
40−45
−15%
Forza Horizon 4 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Forza Horizon 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Valorant 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Battlefield 5 30−35
+10%
30−33
−10%
Counter-Strike 2 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+9.1%
110−120
−9.1%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Dota 2 55−60
+5.5%
55−60
−5.5%
Far Cry 5 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Fortnite 45−50
+15%
40−45
−15%
Forza Horizon 4 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Forza Horizon 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Grand Theft Auto V 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Metro Exodus 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Valorant 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+10%
30−33
−10%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Dota 2 64
+6.7%
60−65
−6.7%
Far Cry 5 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Forza Horizon 4 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Valorant 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+15%
40−45
−15%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+5.5%
55−60
−5.5%
Grand Theft Auto V 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Metro Exodus 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
Valorant 85−90
+7.5%
80−85
−7.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 4 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+10%
10−11
−10%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Far Cry 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 12−14
+20%
10−11
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Vậy GTX 470 và FirePro W5100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 470 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 900p
  • GTX 470 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 470 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.98 6.74
Mức độ mới 26 Tháng 3 2010 31 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 50 Watt

GTX 470 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro W5100: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 220% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 330%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 470 và FirePro W5100 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 470 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro W5100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 470
GeForce GTX 470
AMD FirePro W5100
FirePro W5100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 321 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 120 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 470 hoặc FirePro W5100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.