Radeon HD 6870 vs 740M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6870 và Radeon 740M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6870
2010
1 GB GDDR5, 151 Watt
4.94

740M vượt qua HD 6870 với mức quan trọng là 46% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6870 và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất616522
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.86không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.5938.00
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaBartsPhoenix
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành21 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$239 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6870 và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6870 và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1120256
Tần số nhânkhông có dữ liệu800 MHz
Tần số Boost900 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million25,390 million
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture50.4040.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.016 TFLOPS2.56 TFLOPS
ROPs328
TMUs5616
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6870 và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài220 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6870 và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1050 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ134.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6870 và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortPortable Device Dependent
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6870 và Radeon 740M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6870 và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.1
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6870 và Radeon 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6870 4.94
Radeon 740M 7.19
+45.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6870 2209
Radeon 740M 3214
+45.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6870 4218
Radeon 740M 7490
+77.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6870 3141
Radeon 740M 5135
+63.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6870 và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p57
−40.4%
80−85
+40.4%
Full HD63
+200%
21
−200%
1200p39
−41%
55−60
+41%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.79không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
−204%
73
+204%
Cyberpunk 2077 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Hogwarts Legacy 9−10
−144%
22
+144%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
−54.5%
30−35
+54.5%
Counter-Strike 2 24−27
−150%
60
+150%
Cyberpunk 2077 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Far Cry 5 16−18
−56.3%
24−27
+56.3%
Fortnite 30−35
−46.9%
45−50
+46.9%
Forza Horizon 4 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Forza Horizon 5 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
Hogwarts Legacy 9−10
−88.9%
17
+88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−40%
27−30
+40%
Valorant 60−65
−25%
80−85
+25%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
−54.5%
30−35
+54.5%
Counter-Strike 2 24−27
−8.3%
26
+8.3%
Counter-Strike: Global Offensive 189
+53.7%
120−130
−53.7%
Cyberpunk 2077 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Dota 2 45−50
−44.4%
65−70
+44.4%
Far Cry 5 16−18
−56.3%
24−27
+56.3%
Fortnite 30−35
−46.9%
45−50
+46.9%
Forza Horizon 4 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Forza Horizon 5 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
Grand Theft Auto V 18−20
−52.6%
29
+52.6%
Hogwarts Legacy 9−10
−44.4%
13
+44.4%
Metro Exodus 10−11
−50%
14−16
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−40%
27−30
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−40%
21−24
+40%
Valorant 60−65
−25%
80−85
+25%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−54.5%
30−35
+54.5%
Cyberpunk 2077 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Dota 2 45−50
−44.4%
65−70
+44.4%
Far Cry 5 16−18
−56.3%
24−27
+56.3%
Forza Horizon 4 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Hogwarts Legacy 9−10
−11.1%
10
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−40%
27−30
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−40%
21−24
+40%
Valorant 60−65
−25%
80−85
+25%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
−46.9%
45−50
+46.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Grand Theft Auto V 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Metro Exodus 4−5
−100%
8−9
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−13.9%
40−45
+13.9%
Valorant 60−65
−46.7%
85−90
+46.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−143%
16−18
+143%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Far Cry 5 10−11
−60%
16−18
+60%
Forza Horizon 4 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%
Hogwarts Legacy 5−6
−60%
8−9
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−50%
12−14
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Hogwarts Legacy 0−1 3−4
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−600%
7−8
+600%
Valorant 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−167%
8−9
+167%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Far Cry 5 5−6
−60%
8−9
+60%
Forza Horizon 4 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Hogwarts Legacy 0−1 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1

Vậy HD 6870 và Radeon 740M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 740M nhanh hơn 40% ở độ phân giải 900p
  • HD 6870 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 740M nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 6870 nhanh hơn 54%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Radeon 740M nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6870 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Radeon 740M tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.94 7.19
Mức độ mới 21 Tháng 10 2010 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 15 Watt

Radeon 740M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45.5%, mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 906.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 740M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6870 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 740M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6870
Radeon HD 6870
AMD Radeon 740M
Radeon 740M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 372 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 121 phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6870 hoặc Radeon 740M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.