Radeon HD 6870 vs Arc A380

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6870 và Arc A380, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6870
2010
1 GB GDDR5, 151 Watt
5.53

Arc A380 vượt qua HD 6870 với mức trọn vẹn là 182% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6870 và Arc A380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất615348
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.9744.10
Hiệu quả năng lượng2.5914.71
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaBartsDG2-128
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành21 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)14 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$239 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc A380 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4446% so với HD 6870.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6870 và Arc A380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6870 và Arc A380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng11201024
Tần số nhânkhông có dữ liệu2000 MHz
Tần số Boost900 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million7,200 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture50.40131.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.016 TFLOPS4.198 TFLOPS
ROPs3232
TMUs5664
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6870 và Arc A380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài220 mm222 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6870 và Arc A380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ134.4 GB/s186.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6870 và Arc A380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
Eyefinity+-
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6870 và Arc A380 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6870 và Arc A380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.6
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
Vulkan-1.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6870 và Arc A380 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6870 5.53
Arc A380 15.61
+182%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6870 2209
Arc A380 6240
+182%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6870 4218
Arc A380 13892
+229%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6870 17773
Arc A380 53979
+204%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6870 3141
Arc A380 10174
+224%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 6870 26437
Arc A380 60804
+130%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6870 và Arc A380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p57
−181%
160−170
+181%
Full HD63
+34%
47
−34%
1200p39
−182%
110−120
+182%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.79
−19.7%
3.17
+19.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A380 thấp hơn 20% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
−663%
183
+663%
Cyberpunk 2077 10−12
−273%
41
+273%
Hogwarts Legacy 10−11
−130%
23
+130%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
−183%
65−70
+183%
Counter-Strike 2 24−27
−408%
122
+408%
Cyberpunk 2077 10−12
−200%
33
+200%
Far Cry 5 16−18
−288%
62
+288%
Fortnite 30−35
−166%
85−90
+166%
Forza Horizon 4 24−27
−204%
76
+204%
Forza Horizon 5 14−16
−414%
72
+414%
Hogwarts Legacy 10−11
−80%
18
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−180%
55−60
+180%
Valorant 60−65
−93.8%
120−130
+93.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
−183%
65−70
+183%
Counter-Strike 2 24−27
−138%
57
+138%
Counter-Strike: Global Offensive 189
−6.3%
200−210
+6.3%
Cyberpunk 2077 10−12
−164%
29
+164%
Dota 2 45−50
−167%
120−130
+167%
Far Cry 5 16−18
−256%
57
+256%
Fortnite 30−35
−166%
85−90
+166%
Forza Horizon 4 24−27
−188%
72
+188%
Forza Horizon 5 14−16
−357%
64
+357%
Grand Theft Auto V 18−20
−73.7%
33
+73.7%
Hogwarts Legacy 10−11
−30%
13
+30%
Metro Exodus 10−11
−300%
40
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−180%
55−60
+180%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−340%
66
+340%
Valorant 60−65
−93.8%
120−130
+93.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−183%
65−70
+183%
Cyberpunk 2077 10−12
−136%
26
+136%
Dota 2 45−50
−167%
120−130
+167%
Far Cry 5 16−18
−225%
52
+225%
Forza Horizon 4 24−27
−128%
57
+128%
Hogwarts Legacy 10−11
+42.9%
7
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−180%
55−60
+180%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−127%
34
+127%
Valorant 60−65
−93.8%
120−130
+93.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
−166%
85−90
+166%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−275%
30−33
+275%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−173%
110−120
+173%
Grand Theft Auto V 6−7
−317%
24−27
+317%
Metro Exodus 5−6
−280%
18−20
+280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−340%
150−160
+340%
Valorant 60−65
−158%
150−160
+158%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−514%
40−45
+514%
Cyberpunk 2077 4−5
−250%
14−16
+250%
Far Cry 5 12−14
−175%
30−35
+175%
Forza Horizon 4 12−14
−192%
35−40
+192%
Hogwarts Legacy 6−7
−167%
16−18
+167%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−188%
21−24
+188%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
−209%
30−35
+209%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−64.7%
27−30
+64.7%
Hogwarts Legacy 1−2
−800%
9−10
+800%
Metro Exodus 0−1 10−12
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−950%
21−24
+950%
Valorant 27−30
−211%
80−85
+211%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−633%
21−24
+633%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 18−20
−163%
50−55
+163%
Far Cry 5 6−7
−167%
16−18
+167%
Forza Horizon 4 8−9
−238%
27−30
+238%
Hogwarts Legacy 1−2
−800%
9−10
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−200%
14−16
+200%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−200%
14−16
+200%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy HD 6870 và Arc A380 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A380 nhanh hơn 181% ở độ phân giải 900p
  • HD 6870 nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A380 nhanh hơn 182% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 6870 nhanh hơn 43%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A380 nhanh hơn 950%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6870 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Arc A380 tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.53 15.61
Mức độ mới 21 Tháng 10 2010 14 Tháng 6 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 75 Watt

Arc A380 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 182.3%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 101.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A380 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6870
Radeon HD 6870
Intel Arc A380
Arc A380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 374 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 890 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6870 hoặc Arc A380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.