Radeon HD 6850 vs RX 5700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6850 và Radeon RX 5700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6850
2010
1 GB GDDR5, 127 Watt
4.95

RX 5700 vượt qua HD 6850 với mức trọn vẹn là 633% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6850 và Radeon RX 5700 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất635131
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10043
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.0243.23
Hiệu quả năng lượng2.7714.33
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaBartsNavi 10
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành21 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$179 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5700 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4138% so với HD 6850.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6850 và Radeon RX 5700 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6850 và Radeon RX 5700 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9602304
Tần số nhânkhông có dữ liệu1465 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million10,300 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)127 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture37.20248.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.488 TFLOPS7.949 TFLOPS
ROPs3264
TMUs48144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6850 và Radeon RX 5700 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusAGPkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài198 mm268 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6850 và Radeon RX 5700 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s448.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6850 và Radeon RX 5700 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6850 và Radeon RX 5700 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6850 và Radeon RX 5700 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (12_1)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6850 và Radeon RX 5700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6850 4.95
RX 5700 36.30
+633%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6850 1962
RX 5700 14379
+633%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6850 2460
RX 5700 23746
+865%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6850 và Radeon RX 5700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
−729%
116
+729%
1440p9−10
−678%
70
+678%
4K5−6
−760%
43
+760%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p12.79
−325%
3.01
+325%
1440p19.89
−299%
4.99
+299%
4K35.80
−341%
8.12
+341%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 thấp hơn 325% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 thấp hơn 299% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 thấp hơn 341% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 82
+0%
82
+0%
Cyberpunk 2077 84
+0%
84
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 92
+0%
92
+0%
Counter-Strike 2 67
+0%
67
+0%
Cyberpunk 2077 74
+0%
74
+0%
Forza Horizon 4 214
+0%
214
+0%
Forza Horizon 5 126
+0%
126
+0%
Metro Exodus 148
+0%
148
+0%
Red Dead Redemption 2 113
+0%
113
+0%
Valorant 182
+0%
182
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 176
+0%
176
+0%
Counter-Strike 2 57
+0%
57
+0%
Cyberpunk 2077 63
+0%
63
+0%
Dota 2 143
+0%
143
+0%
Far Cry 5 77
+0%
77
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 175
+0%
175
+0%
Forza Horizon 5 97
+0%
97
+0%
Grand Theft Auto V 137
+0%
137
+0%
Metro Exodus 102
+0%
102
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 215
+0%
215
+0%
Red Dead Redemption 2 59
+0%
59
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 100
+0%
100
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80
+0%
80
+0%
Counter-Strike 2 50
+0%
50
+0%
Cyberpunk 2077 55
+0%
55
+0%
Dota 2 146
+0%
146
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 155
+0%
155
+0%
Forza Horizon 5 94
+0%
94
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+0%
190−200
+0%
Valorant 160
+0%
160
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 72
+0%
72
+0%
Grand Theft Auto V 72
+0%
72
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 37
+0%
37
+0%
World of Tanks 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 78
+0%
78
+0%
Cyberpunk 2077 34
+0%
34
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 108
+0%
108
+0%
Forza Horizon 5 64
+0%
64
+0%
Metro Exodus 94
+0%
94
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 110
+0%
110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 72
+0%
72
+0%
Grand Theft Auto V 72
+0%
72
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 132
+0%
132
+0%
Red Dead Redemption 2 24
+0%
24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+0%
72
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+0%
47
+0%
Counter-Strike 2 7
+0%
7
+0%
Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%
Dota 2 100
+0%
100
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 64
+0%
64
+0%
Forza Horizon 5 34
+0%
34
+0%
Valorant 56
+0%
56
+0%

Vậy HD 6850 và RX 5700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 nhanh hơn 729% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 nhanh hơn 678% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 nhanh hơn 760% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.95 36.30
Mức độ mới 21 Tháng 10 2010 7 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 127 Watt 180 Watt

HD 6850 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5700: hiệu năng cao hơn 633.3%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6850 và Radeon RX 5700, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6850
Radeon HD 6850
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 576 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1886 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6850 hoặc Radeon RX 5700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.