Radeon HD 6850 vs Iris Xe Graphics G7 80EUs

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6850 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6850
2010
1 GB GDDR5,127 Watt
5.11

Iris Xe Graphics G7 80EUs vượt qua HD 6850 với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6850 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất631533
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10073
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.7718.61
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaBartsTiger Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành21 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$179 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6850 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6850 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96080
Tần số nhânkhông có dữ liệu400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)127 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture37.20không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.488 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6850 và Iris Xe Graphics G7 80EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusAGPkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài198 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6850 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6850 và Iris Xe Graphics G7 80EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortkhông có dữ liệu
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6850 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6850 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112_1
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6850 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6850 5.11
Iris Xe Graphics G7 80EUs 7.57
+48.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6850 2460
Iris Xe Graphics G7 80EUs 4010
+63%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6850 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−58.3%
19
+58.3%
1440p6−7
−66.7%
10
+66.7%
4K10−12
−50%
15
+50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p14.92không có dữ liệu
1440p29.83không có dữ liệu
4K17.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 11
+0%
11
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 9
+0%
9
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 5 14
+0%
14
+0%
Metro Exodus 27
+0%
27
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 18
+0%
18
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 10
+0%
10
+0%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%
Dota 2 22
+0%
22
+0%
Far Cry 5 26
+0%
26
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 13
+0%
13
+0%
Metro Exodus 17
+0%
17
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Red Dead Redemption 2 6
+0%
6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 14
+0%
14
+0%
World of Tanks 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 5
+0%
5
+0%
Cyberpunk 2077 4
+0%
4
+0%
Dota 2 36
+0%
36
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 20
+0%
20
+0%
Forza Horizon 5 9
+0%
9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 6
+0%
6
+0%
Grand Theft Auto V 6
+0%
6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
World of Tanks 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+0%
10
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16
+0%
16
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy HD 6850 và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.11 7.57
Mức độ mới 21 Tháng 10 2010 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 40 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 127 Watt 28 Watt

Iris Xe Graphics G7 80EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 48.1%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 353.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 80EUs vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6850 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe Graphics G7 80EUs dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6850 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6850
Radeon HD 6850
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 575 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 938 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6850 hoặc Iris Xe Graphics G7 80EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.