ATI Radeon HD 5450 vs R5 340 OEM

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5450 và Radeon R5 340 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1300không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.27không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaCedarOland
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5450 và Radeon R5 340 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5450 và Radeon R5 340 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80384
Tần số nhân650 MHz730 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million950 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture5.20018.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.104 TFLOPS0.599 TFLOPS
ROPs48
TMUs824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5450 và Radeon R5 340 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài170 mm145 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5450 và Radeon R5 340 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s36.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5450 và Radeon R5 340 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x DVI, 1x DisplayPort
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5450 và Radeon R5 340 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 2 2010 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 65 Watt

ATI HD 5450 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 242.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 340 OEM: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 5450 và Radeon R5 340 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5450
Radeon HD 5450
AMD Radeon R5 340 OEM
Radeon R5 340 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 1221 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 54 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 340 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5450 hoặc Radeon R5 340 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.