Radeon HD 6850 vs GeForce GTX 950M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6850 và GeForce GTX 950M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 950M vượt qua HD 6850 với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6850 và GeForce GTX 950M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 638 | 577 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.91 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 2.75 | 6.13 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | Maxwell (2014−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | Barts | GM107 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 21 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) | 13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $179 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 6850 và GeForce GTX 950M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6850 và GeForce GTX 950M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 960 | 640 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 914 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1124 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,700 million | 1,870 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 127 Watt | 75 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 37.20 | 44.96 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.488 TFLOPS | 1.439 TFLOPS |
ROPs | 32 | 16 |
TMUs | 48 | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6850 và GeForce GTX 950M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Bus | AGP | PCI Express 3.0 |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x8 |
Chiều dài | 198 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6850 và GeForce GTX 950M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3 or GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 1000 or 2500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 128.0 GB/s | 32 or 80 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6850 và GeForce GTX 950M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort | No outputs |
Eyefinity | + | - |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | không có dữ liệu | + |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | không có dữ liệu | + |
HDMI | + | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6850 và GeForce GTX 950M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
CrossFire | + | - |
GameStream | - | + |
GeForce ShadowPlay | - | + |
GPU Boost | không có dữ liệu | 2.0 |
GameWorks | - | + |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | - | + |
Optimus | - | + |
BatteryBoost | - | + |
Ansel | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 6850 và GeForce GTX 950M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 11 | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.0 | 5.1 |
OpenGL | 4.4 | 4.5 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | - | 1.1.126 |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6850 và GeForce GTX 950M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 6850 và GeForce GTX 950M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 21−24
−42.9%
| 30
+42.9%
|
1440p | 14−16
−50%
| 21
+50%
|
4K | 10−12
−50%
| 15
+50%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 8.52 | không có dữ liệu |
1440p | 12.79 | không có dữ liệu |
4K | 17.90 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Counter-Strike 2 | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Battlefield 5 | 31
+0%
|
31
+0%
|
Counter-Strike 2 | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Far Cry 5 | 23
+0%
|
23
+0%
|
Fortnite | 65
+0%
|
65
+0%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 26
+0%
|
26
+0%
|
Valorant | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Battlefield 5 | 26
+0%
|
26
+0%
|
Counter-Strike 2 | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Dota 2 | 73
+0%
|
73
+0%
|
Far Cry 5 | 21
+0%
|
21
+0%
|
Fortnite | 24
+0%
|
24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Grand Theft Auto V | 20
+0%
|
20
+0%
|
Metro Exodus | 5
+0%
|
5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 19
+0%
|
19
+0%
|
Valorant | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 20
+0%
|
20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Dota 2 | 67
+0%
|
67
+0%
|
Far Cry 5 | 19
+0%
|
19
+0%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 11
+0%
|
11
+0%
|
Valorant | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 22
+0%
|
22
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Grand Theft Auto V | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Metro Exodus | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Far Cry 5 | 12
+0%
|
12
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Far Cry 5 | 6
+0%
|
6
+0%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Vậy HD 6850 và GTX 950M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 950M nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p
- GTX 950M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
- GTX 950M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.39 | 5.77 |
Mức độ mới | 21 Tháng 10 2010 | 13 Tháng 3 2015 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 127 Watt | 75 Watt |
GTX 950M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.4%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 69.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 950M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 6850 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 950M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.