Radeon HD 6770 vs Pro Vega 48

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6770 và Radeon Pro Vega 48, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6770
2011
1 GB GDDR5, 108 Watt
3.03

Pro Vega 48 vượt qua HD 6770 với mức trọn vẹn là 797% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6770 và Radeon Pro Vega 48, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất766208
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.56không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.06không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaJuniperVega 10
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành21 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)19 Tháng 3 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6770 và Radeon Pro Vega 48: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6770 và Radeon Pro Vega 48, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8003072
Tần số nhânkhông có dữ liệu1200 MHz
Tần số Boost900 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million12,500 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)108 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture34.00249.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.36 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs1664
TMUs40192

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6770 và Radeon Pro Vega 48 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài198 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6770 và Radeon Pro Vega 48: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz786 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s402.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6770 và Radeon Pro Vega 48. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6770 và Radeon Pro Vega 48 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6770 và Radeon Pro Vega 48 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
Vulkan-1.1.125

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6770 và Radeon Pro Vega 48 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6770 3.03
Pro Vega 48 27.19
+797%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6770 1260
Pro Vega 48 11289
+796%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6770 và Radeon Pro Vega 48 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.03 27.19
Mức độ mới 21 Tháng 1 2011 19 Tháng 3 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm

Pro Vega 48 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 797.4%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega 48 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro Vega 48 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6770
Radeon HD 6770
AMD Radeon Pro Vega 48
Radeon Pro Vega 48

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 368 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 76 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 48 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6770 hoặc Radeon Pro Vega 48, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.