Radeon HD 6755G2 vs Quadro RTX 8000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6755G2 và Quadro RTX 8000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6755G2
2011
1.26

RTX 8000 vượt qua HD 6755G2 với mức trọn vẹn là 3405% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6755G2 và Quadro RTX 8000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất100060
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.34
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.52
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuTU102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$9,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6755G2 và Quadro RTX 8000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6755G2 và Quadro RTX 8000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8804608
Tần số nhânkhông có dữ liệu1395 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu18,600 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu260 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu509.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu16.31 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu96
TMUskhông có dữ liệu288
Tensor Coreskhông có dữ liệu576
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6755G2 và Quadro RTX 8000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6755G2 và Quadro RTX 8000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu48 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu384 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6755G2 và Quadro RTX 8000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort, 1x USB Type-C

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6755G2 và Quadro RTX 8000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6755G2 và Quadro RTX 8000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p20
−3400%
700−750
+3400%
Full HD14
−3114%
450−500
+3114%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu22.22

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−3400%
140−150
+3400%
Cyberpunk 2077 3−4
−3233%
100−105
+3233%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−3400%
140−150
+3400%
Battlefield 5 2−3
−3400%
70−75
+3400%
Cyberpunk 2077 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Fortnite 4−5
−3400%
140−150
+3400%
Forza Horizon 4 7−8
−3329%
240−250
+3329%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−3400%
350−400
+3400%
Valorant 35−40
−3329%
1200−1250
+3329%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−3400%
140−150
+3400%
Battlefield 5 2−3
−3400%
70−75
+3400%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
−3400%
1050−1100
+3400%
Cyberpunk 2077 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Dota 2 16−18
−3135%
550−600
+3135%
Fortnite 4−5
−3400%
140−150
+3400%
Forza Horizon 4 7−8
−3329%
240−250
+3329%
Grand Theft Auto V 1−2
−3400%
35−40
+3400%
Metro Exodus 2−3
−3400%
70−75
+3400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−3400%
350−400
+3400%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−3400%
210−220
+3400%
Valorant 35−40
−3329%
1200−1250
+3329%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−3400%
70−75
+3400%
Cyberpunk 2077 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Dota 2 16−18
−3135%
550−600
+3135%
Forza Horizon 4 7−8
−3329%
240−250
+3329%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−3400%
350−400
+3400%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−3400%
210−220
+3400%
Valorant 35−40
−3329%
1200−1250
+3329%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
−3400%
140−150
+3400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−3400%
280−290
+3400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−3362%
450−500
+3362%
Valorant 6−7
−3400%
210−220
+3400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3400%
35−40
+3400%
Far Cry 5 1−2
−3400%
35−40
+3400%
Forza Horizon 4 3−4
−3233%
100−105
+3233%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−3400%
70−75
+3400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3400%
70−75
+3400%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−3400%
35−40
+3400%
Grand Theft Auto V 14−16
−3233%
500−550
+3233%
Valorant 7−8
−3329%
240−250
+3329%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
−3400%
35−40
+3400%
Far Cry 5 2−3
−3400%
70−75
+3400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−3400%
70−75
+3400%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−3233%
100−105
+3233%

Vậy HD 6755G2 và RTX 8000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 8000 nhanh hơn 3400% ở độ phân giải 900p
  • RTX 8000 nhanh hơn 3114% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.26 44.16
Mức độ mới 14 Tháng 6 2011 13 Tháng 8 2018
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm

RTX 8000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3404.8%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 8000 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6755G2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6755G2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX 8000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6755G2
Radeon HD 6755G2
NVIDIA Quadro RTX 8000
Quadro RTX 8000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 23 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6755G2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 465 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 8000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6755G2 hoặc Quadro RTX 8000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.