Radeon HD 6740G2 vs GeForce RTX 3050 4 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6740G2 và GeForce RTX 3050 4 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6740G2
2011
1.48

RTX 3050 4 GB vượt qua HD 6740G2 với mức trọn vẹn là 944% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6740G2 và GeForce RTX 3050 4 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất941319
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10037
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu35.91
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.67
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6740G2 và GeForce RTX 3050 4 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6740G2 và GeForce RTX 3050 4 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8802048
Tần số nhânkhông có dữ liệu1545 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1740 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,700 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu90 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu7.127 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6740G2 và GeForce RTX 3050 4 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6740G2 và GeForce RTX 3050 4 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6740G2 và GeForce RTX 3050 4 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6740G2 và GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6740G2 và GeForce RTX 3050 4 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−900%
40−45
+900%
Cyberpunk 2077 4−5
−900%
40−45
+900%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−900%
40−45
+900%
Battlefield 5 3−4
−900%
30−33
+900%
Cyberpunk 2077 4−5
−900%
40−45
+900%
Far Cry 5 1−2
−900%
10−11
+900%
Fortnite 6−7
−900%
60−65
+900%
Forza Horizon 4 8−9
−900%
80−85
+900%
Forza Horizon 5 1−2
−900%
10−11
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−900%
100−105
+900%
Valorant 35−40
−872%
350−400
+872%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−900%
40−45
+900%
Battlefield 5 3−4
−900%
30−33
+900%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−929%
350−400
+929%
Cyberpunk 2077 4−5
−900%
40−45
+900%
Dota 2 18−20
−900%
190−200
+900%
Far Cry 5 1−2
−900%
10−11
+900%
Fortnite 6−7
−900%
60−65
+900%
Forza Horizon 4 8−9
−900%
80−85
+900%
Forza Horizon 5 1−2
−900%
10−11
+900%
Grand Theft Auto V 2−3
−800%
18−20
+800%
Metro Exodus 2−3
−800%
18−20
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−900%
100−105
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−900%
60−65
+900%
Valorant 35−40
−872%
350−400
+872%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−900%
30−33
+900%
Cyberpunk 2077 4−5
−900%
40−45
+900%
Dota 2 18−20
−900%
190−200
+900%
Far Cry 5 1−2
−900%
10−11
+900%
Forza Horizon 4 8−9
−900%
80−85
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−900%
100−105
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−900%
60−65
+900%
Valorant 35−40
−872%
350−400
+872%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 6−7
−900%
60−65
+900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−900%
10−11
+900%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−900%
100−105
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−900%
150−160
+900%
Valorant 10−11
−900%
100−105
+900%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Far Cry 5 2−3
−800%
18−20
+800%
Forza Horizon 4 4−5
−900%
40−45
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−800%
18−20
+800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−900%
30−33
+900%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−900%
10−11
+900%
Grand Theft Auto V 14−16
−900%
150−160
+900%
Valorant 8−9
−900%
80−85
+900%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4
−900%
30−33
+900%
Far Cry 5 2−3
−800%
18−20
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−900%
30−33
+900%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−900%
30−33
+900%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.48 15.45
Mức độ mới 14 Tháng 6 2011 27 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm

RTX 3050 4 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 943.9%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4 GB vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6740G2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6740G2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 4 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6740G2
Radeon HD 6740G2
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon HD 6740G2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2728 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6740G2 hoặc GeForce RTX 3050 4 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.