Radeon HD 6730M vs GeForce GT 730M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6730M và GeForce GT 730M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6730M
2011
1 GB GDDR3, 35 Watt
1.18

GT 730M vượt qua HD 6730M với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6730M và GeForce GT 730M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1028884
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.684.39
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaWhistlerGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)20 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6730M và GeForce GT 730M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6730M và GeForce GT 730M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480384
Tần số nhân725 MHz725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million1,270 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture17.4023.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.696 TFLOPS0.5568 TFLOPS
ROPs816
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6730M và GeForce GT 730M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0, PCI Express 2.0
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6730M và GeForce GT 730M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuDDR3/GDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6730M và GeForce GT 730M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6730M và GeForce GT 730M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
3D Vision / 3DTV Play-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6730M và GeForce GT 730M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 API
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.5
OpenCL1.21.1
VulkanN/A1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6730M và GeForce GT 730M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6730M 1.18
GT 730M 1.82
+54.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6730M 1141
GT 730M 1722
+50.9%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6730M 4438
GT 730M 6788
+53%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6730M và GeForce GT 730M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p17
−41.2%
24−27
+41.2%
Full HD23
+4.5%
22
−4.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Battlefield 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Fortnite 3−4
−167%
8−9
+167%
Forza Horizon 4 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Valorant 30−35
−14.7%
35−40
+14.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Battlefield 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−79.3%
52
+79.3%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 16−18
−29.4%
21−24
+29.4%
Fortnite 3−4
−167%
8−9
+167%
Forza Horizon 4 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Grand Theft Auto V 1−2
−300%
4−5
+300%
Metro Exodus 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 30−35
−14.7%
35−40
+14.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 16−18
−29.4%
21−24
+29.4%
Forza Horizon 4 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 30−35
−14.7%
35−40
+14.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−167%
8−9
+167%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 2−3
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−75%
14−16
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−50%
18−20
+50%
Valorant 5−6
−200%
14−16
+200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−50%
3−4
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
−300%
4−5
+300%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 0−1

Vậy HD 6730M và GT 730M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 730M nhanh hơn 41% ở độ phân giải 900p
  • HD 6730M nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GT 730M nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 730M tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (77%)
  • Hòa trong 12 các bài kiểm tra (23%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.18 1.82
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 20 Tháng 1 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 33 Watt

GT 730M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 54.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 730M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6730M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6730M
Radeon HD 6730M
NVIDIA GeForce GT 730M
GeForce GT 730M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6730M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 270 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6730M hoặc GeForce GT 730M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.