Radeon HD 6650M vs GeForce RTX 2070 Super

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6650M và GeForce RTX 2070 Super, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6650M
2011
1 GB DDR3
1.68

RTX 2070 Super vượt qua HD 6650M với mức trọn vẹn là 2325% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6650M và GeForce RTX 2070 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất91476
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10097
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu40.65
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.09
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaWhistlerTU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6650M và GeForce RTX 2070 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6650M và GeForce RTX 2070 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4802560
Tần số nhân600 MHz1605 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million13,600 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu215 Watt
Tốc độ xử lý texture14.40283.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.576 TFLOPS9.062 TFLOPS
ROPs864
TMUs24160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6650M và GeForce RTX 2070 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6650M và GeForce RTX 2070 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6650M và GeForce RTX 2070 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6650M và GeForce RTX 2070 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6650M và GeForce RTX 2070 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6650M và GeForce RTX 2070 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6650M 1.68
RTX 2070 Super 40.74
+2325%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6650M 752
RTX 2070 Super 18215
+2322%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6650M 1037
RTX 2070 Super 34964
+3272%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6650M 4051
RTX 2070 Super 89209
+2102%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6650M và GeForce RTX 2070 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p19
−2268%
450−500
+2268%
Full HD18
−633%
132
+633%
1440p3−4
−2567%
80
+2567%
4K2−3
−2500%
52
+2500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.78
1440pkhông có dữ liệu6.24
4Kkhông có dữ liệu9.60

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−3800%
195
+3800%
Counter-Strike 2 1−2
−34000%
341
+34000%
Cyberpunk 2077 4−5
−2250%
94
+2250%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−2840%
147
+2840%
Battlefield 5 4−5
−2850%
118
+2850%
Counter-Strike 2 1−2
−31500%
316
+31500%
Cyberpunk 2077 4−5
−2000%
84
+2000%
Far Cry 5 2−3
−6050%
123
+6050%
Fortnite 7−8
−3014%
218
+3014%
Forza Horizon 4 9−10
−1833%
174
+1833%
Forza Horizon 5 1−2
−14900%
150
+14900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1591%
186
+1591%
Valorant 35−40
−634%
279
+634%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−1620%
86
+1620%
Battlefield 5 4−5
−2475%
103
+2475%
Counter-Strike 2 1−2
−19300%
194
+19300%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−632%
270−280
+632%
Cyberpunk 2077 4−5
−1850%
78
+1850%
Dota 2 21−24
−552%
137
+552%
Far Cry 5 2−3
−5750%
117
+5750%
Fortnite 7−8
−2657%
193
+2657%
Forza Horizon 4 9−10
−1811%
172
+1811%
Forza Horizon 5 1−2
−13200%
133
+13200%
Grand Theft Auto V 3−4
−4733%
145
+4733%
Metro Exodus 3−4
−2900%
90
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1400%
165
+1400%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2486%
181
+2486%
Valorant 35−40
−611%
270
+611%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−2275%
95
+2275%
Cyberpunk 2077 4−5
−1725%
73
+1725%
Dota 2 21−24
−514%
129
+514%
Far Cry 5 2−3
−5400%
110
+5400%
Forza Horizon 4 9−10
−1600%
153
+1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1300%
154
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1329%
100
+1329%
Valorant 35−40
−411%
194
+411%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7−8
−2300%
168
+2300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−12300%
124
+12300%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2433%
300−350
+2433%
Grand Theft Auto V 0−1 95
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−929%
170−180
+929%
Valorant 12−14
−1923%
263
+1923%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−4600%
47
+4600%
Far Cry 5 2−3
−4800%
98
+4800%
Forza Horizon 4 4−5
−3025%
125
+3025%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−2767%
85−90
+2767%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−3800%
117
+3800%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−3500%
35−40
+3500%
Grand Theft Auto V 14−16
−520%
93
+520%
Valorant 9−10
−2767%
258
+2767%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 23
Dota 2 3−4
−4167%
128
+4167%
Far Cry 5 2−3
−2600%
54
+2600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−2100%
66
+2100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1833%
58
+1833%

1440p
High Preset

Metro Exodus 57
+0%
57
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+0%
83
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 28
+0%
28
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+0%
68
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 84
+0%
84
+0%

Vậy HD 6650M và RTX 2070 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super nhanh hơn 2268% ở độ phân giải 900p
  • RTX 2070 Super nhanh hơn 633% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Super nhanh hơn 2567% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Super nhanh hơn 2500% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 2070 Super nhanh hơn 34000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (87%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.68 40.74
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 9 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm

RTX 2070 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2325%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6650M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6650M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2070 Super dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6650M
Radeon HD 6650M
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 56 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 5213 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6650M hoặc GeForce RTX 2070 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.