Radeon HD 6650M vs GeForce GTX 1650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6650M và GeForce GTX 1650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6650M
2011
1 GB DDR3
1.96

GTX 1650 vượt qua HD 6650M với mức trọn vẹn là 945% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6650M và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất913281
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu37.73
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.72
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaWhistlerTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6650M và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6650M và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480896
Tần số nhân600 MHz1485 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million4,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texture14.4093.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.576 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs832
TMUs2456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6650M và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6650M và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6650M và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6650M và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6650M và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6650M 1.96
GTX 1650 20.49
+945%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6650M 752
GTX 1650 7877
+947%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6650M 1037
GTX 1650 13645
+1216%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6650M 4051
GTX 1650 44694
+1003%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6650M và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p19
−900%
190−200
+900%
Full HD18
−283%
69
+283%
1440p3−4
−1267%
41
+1267%
4K2−3
−1150%
25
+1150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.16
1440pkhông có dữ liệu3.63
4Kkhông có dữ liệu5.96

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 5−6
−920%
50−55
+920%
Counter-Strike 2 8−9
−350%
35−40
+350%
Cyberpunk 2077 4−5
−925%
40−45
+925%
Atomic Heart 5−6
−920%
50−55
+920%
Battlefield 5 4−5
−1425%
61
+1425%
Counter-Strike 2 8−9
−350%
35−40
+350%
Cyberpunk 2077 4−5
−925%
40−45
+925%
Far Cry 5 2−3
−3350%
69
+3350%
Fortnite 7−8
−2914%
211
+2914%
Forza Horizon 4 9−10
−900%
90
+900%
Forza Horizon 5 2−3
−2900%
60
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−718%
90
+718%
Valorant 35−40
−668%
292
+668%
Atomic Heart 5−6
−920%
50−55
+920%
Battlefield 5 4−5
−1225%
53
+1225%
Counter-Strike 2 8−9
−350%
35−40
+350%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−508%
230−240
+508%
Cyberpunk 2077 4−5
−925%
40−45
+925%
Dota 2 21−24
−362%
97
+362%
Far Cry 5 2−3
−3050%
63
+3050%
Fortnite 7−8
−1114%
85
+1114%
Forza Horizon 4 9−10
−822%
83
+822%
Forza Horizon 5 2−3
−2600%
50−55
+2600%
Grand Theft Auto V 3−4
−2600%
81
+2600%
Metro Exodus 3−4
−1067%
35
+1067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−682%
86
+682%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−914%
71
+914%
Valorant 35−40
−584%
260
+584%
Battlefield 5 4−5
−1175%
51
+1175%
Counter-Strike 2 8−9
−350%
35−40
+350%
Cyberpunk 2077 4−5
−925%
40−45
+925%
Dota 2 21−24
−338%
92
+338%
Far Cry 5 2−3
−2850%
59
+2850%
Forza Horizon 4 9−10
−622%
65
+622%
Forza Horizon 5 2−3
−1950%
41
+1950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−500%
66
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−486%
41
+486%
Valorant 35−40
−84.2%
70
+84.2%
Fortnite 7−8
−771%
61
+771%
Counter-Strike 2 2−3
−950%
21−24
+950%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−1058%
130−140
+1058%
Grand Theft Auto V 0−1 40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1223%
170−180
+1223%
Valorant 12−14
−1262%
177
+1262%
Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Far Cry 5 2−3
−1900%
40
+1900%
Forza Horizon 4 4−5
−1050%
46
+1050%
Forza Horizon 5 1−2
−3400%
35−40
+3400%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−933%
31
+933%
Fortnite 3−4
−1300%
42
+1300%
Atomic Heart 1−2
−1400%
14−16
+1400%
Grand Theft Auto V 14−16
−120%
33
+120%
Valorant 9−10
−822%
83
+822%
Cyberpunk 2077 0−1 8−9
Dota 2 4−5
−1375%
59
+1375%
Far Cry 5 2−3
−850%
19
+850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−767%
26
+767%
Fortnite 3−4
−267%
11
+267%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
Battlefield 5 39
+0%
39
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+0%
26
+0%
Battlefield 5 21
+0%
21
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy HD 6650M và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 900% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1650 nhanh hơn 283% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 nhanh hơn 1267% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 nhanh hơn 1150% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1650 nhanh hơn 3400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.96 20.49
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm

GTX 1650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 945.4%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6650M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6650M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1650 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6650M
Radeon HD 6650M
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
56 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
24796 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6650M hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.