ATI Radeon HD 5570 vs HD Graphics 2500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5570 và HD Graphics 2500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5570
2010
1 GB GDDR3, 39 Watt
1.24
+79.7%

ATI HD 5570 vượt qua HD Graphics 2500 với mức ấn tượng là 80% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5570 và HD Graphics 2500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10571187
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.18không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaRedwoodIvy Bridge GT1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5570 và HD Graphics 2500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5570 và HD Graphics 2500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40048
Tần số nhân650 MHz650 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million392 million
Quy trình công nghệ40 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)39 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture13.006.900
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.52 TFLOPS0.1104 TFLOPS
ROPs81
TMUs206

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5570 và HD Graphics 2500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài165 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5570 và HD Graphics 2500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5570 và HD Graphics 2500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5570 và HD Graphics 2500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (11_0)
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.0
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.1.80

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5570 và HD Graphics 2500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5570 1.24
+79.7%
HD Graphics 2500 0.69

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5570 1025
+192%
HD Graphics 2500 351

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5570 3917
+103%
HD Graphics 2500 1931

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5570 và HD Graphics 2500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p15
+87.5%
8−9
−87.5%
Full HD23
+188%
8
−188%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 30−35
+13.8%
27−30
−13.8%
Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+125%
12
−125%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−35
+13.8%
27−30
−13.8%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−35
+13.8%
27−30
−13.8%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
+50%
4−5
−50%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy ATI HD 5570 và HD Graphics 2500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5570 nhanh hơn 88% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5570 nhanh hơn 188% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, ATI HD 5570 nhanh hơn 250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5570 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.24 0.69
Mức độ mới 9 Tháng 2 2010 1 Tháng 4 2012
Quy trình công nghệ 40 nm 22 nm

ATI HD 5570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 79.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 2500: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 81.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5570 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5570
Radeon HD 5570
Intel HD Graphics 2500
HD Graphics 2500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
295 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
1464 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5570 hoặc HD Graphics 2500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.