Radeon HD 6630M vs UHD Graphics P750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6630M và UHD Graphics P750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6630M
2011
1 GB DDR3, 26 Watt
1.65

UHD Graphics P750 vượt qua HD 6630M với mức trọn vẹn là 156% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6630M và UHD Graphics P750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất942671
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.6620.69
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaWhistlerRocket Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6630M và UHD Graphics P750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6630M và UHD Graphics P750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480256
Tần số nhân500 MHz350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)26 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture12.0083.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.48 TFLOPS0.6656 TFLOPS
ROPs832
TMUs2464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6630M và UHD Graphics P750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6630M và UHD Graphics P750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6630M và UHD Graphics P750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsMotherboard Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6630M và UHD Graphics P750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.6
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6630M và UHD Graphics P750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6630M 1.65
UHD Graphics P750 4.23
+156%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6630M 684
UHD Graphics P750 1758
+157%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6630M và UHD Graphics P750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−135%
40−45
+135%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
−150%
10−11
+150%
Hogwarts Legacy 5−6
−140%
12−14
+140%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
−133%
7−8
+133%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
−150%
10−11
+150%
Far Cry 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Fortnite 6−7
−133%
14−16
+133%
Forza Horizon 4 9−10
−133%
21−24
+133%
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Hogwarts Legacy 5−6
−140%
12−14
+140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−140%
24−27
+140%
Valorant 35−40
−143%
90−95
+143%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
−133%
7−8
+133%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−143%
85−90
+143%
Cyberpunk 2077 4−5
−150%
10−11
+150%
Dota 2 20−22
−150%
50−55
+150%
Far Cry 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Fortnite 6−7
−133%
14−16
+133%
Forza Horizon 4 9−10
−133%
21−24
+133%
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Grand Theft Auto V 3−4
−133%
7−8
+133%
Hogwarts Legacy 5−6
−140%
12−14
+140%
Metro Exodus 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−140%
24−27
+140%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−129%
16−18
+129%
Valorant 35−40
−143%
90−95
+143%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−133%
7−8
+133%
Cyberpunk 2077 4−5
−150%
10−11
+150%
Dota 2 20−22
−150%
50−55
+150%
Far Cry 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Forza Horizon 4 9−10
−133%
21−24
+133%
Hogwarts Legacy 5−6
−140%
12−14
+140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−140%
24−27
+140%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−129%
16−18
+129%
Valorant 35−40
−143%
90−95
+143%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 6−7
−133%
14−16
+133%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 10−12
−145%
27−30
+145%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−145%
27−30
+145%
Valorant 10−12
−145%
27−30
+145%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 5−6
−140%
12−14
+140%
Forza Horizon 4 4−5
−150%
10−11
+150%
Hogwarts Legacy 2−3
−150%
5−6
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−133%
7−8
+133%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−133%
7−8
+133%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−133%
35−40
+133%
Valorant 8−9
−125%
18−20
+125%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4
−133%
7−8
+133%
Far Cry 5 4−5
−150%
10−11
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−133%
7−8
+133%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−133%
7−8
+133%

Vậy HD 6630M và UHD Graphics P750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics P750 nhanh hơn 135% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.65 4.23
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 26 Watt 15 Watt

UHD Graphics P750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 156.4%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.3%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics P750 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6630M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6630M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics P750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6630M
Radeon HD 6630M
Intel UHD Graphics P750
UHD Graphics P750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 48 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6630M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.6 64 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics P750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6630M hoặc UHD Graphics P750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.