Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics vs RX 7900M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và Radeon RX 7900M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics
2012
1.75

RX 7900M vượt qua HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics với mức trọn vẹn là 2986% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và Radeon RX 7900M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất95456
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu22.85
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuNavi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và Radeon RX 7900M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và Radeon RX 7900M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8804608
Tần số nhân400 / 600 MHz1825 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2090 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu57,700 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu180 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu601.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu38.52 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu192
TMUskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và Radeon RX 7900M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và Radeon RX 7900M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và Radeon RX 7900M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và Radeon RX 7900M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và Radeon RX 7900M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics 1.75
RX 7900M 54.00
+2986%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics 1600
RX 7900M 59943
+3646%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics 777
RX 7900M 50241
+6366%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và Radeon RX 7900M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
−473%
149
+473%
1440p3−4
−3500%
108
+3500%
4K2−3
−3650%
75
+3650%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 2−3
−13750%
270−280
+13750%
Cyberpunk 2077 3−4
−4367%
130−140
+4367%
God of War 6−7
−2283%
140−150
+2283%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
−3875%
150−160
+3875%
Counter-Strike 2 2−3
−13750%
270−280
+13750%
Cyberpunk 2077 3−4
−4367%
130−140
+4367%
Far Cry 5 4−5
−4075%
160−170
+4075%
Fortnite 7−8
−3386%
240−250
+3386%
Forza Horizon 4 10−11
−2010%
210−220
+2010%
Forza Horizon 5 2−3
−8200%
160−170
+8200%
God of War 6−7
−2283%
140−150
+2283%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1491%
170−180
+1491%
Valorant 35−40
−708%
290−300
+708%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
−3875%
150−160
+3875%
Counter-Strike 2 2−3
−13750%
270−280
+13750%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−651%
270−280
+651%
Cyberpunk 2077 3−4
−4367%
130−140
+4367%
Dota 2 20−22
−2900%
600−650
+2900%
Far Cry 5 4−5
−4075%
160−170
+4075%
Fortnite 7−8
−3386%
240−250
+3386%
Forza Horizon 4 10−11
−2010%
210−220
+2010%
Forza Horizon 5 2−3
−8200%
160−170
+8200%
God of War 6−7
−2283%
140−150
+2283%
Grand Theft Auto V 3−4
−4533%
139
+4533%
Metro Exodus 3−4
−4467%
130−140
+4467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1491%
170−180
+1491%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−2650%
220−230
+2650%
Valorant 35−40
−708%
290−300
+708%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−3875%
150−160
+3875%
Cyberpunk 2077 3−4
−4400%
135
+4400%
Dota 2 20−22
−2900%
600−650
+2900%
Far Cry 5 4−5
−3100%
128
+3100%
Forza Horizon 4 10−11
−2010%
210−220
+2010%
God of War 6−7
−2283%
140−150
+2283%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1491%
170−180
+1491%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−2000%
168
+2000%
Valorant 35−40
−708%
290−300
+708%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7−8
−3386%
240−250
+3386%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−3775%
150−160
+3775%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−3217%
350−400
+3217%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−872%
170−180
+872%
Valorant 12−14
−2750%
300−350
+2750%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−9200%
93
+9200%
Far Cry 5 2−3
−6050%
123
+6050%
Forza Horizon 4 4−5
−4225%
170−180
+4225%
God of War 0−1 80−85
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−11800%
110−120
+11800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−4933%
150−160
+4933%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−873%
146
+873%
Valorant 9−10
−3344%
300−350
+3344%

4K
Ultra Preset

Dota 2 3−4
−2900%
90−95
+2900%
Far Cry 5 0−1 103
Forza Horizon 4 0−1 120−130
God of War 1−2
−5300%
50−55
+5300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−3100%
95−100
+3100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2533%
75−80
+2533%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 106
+0%
106
+0%
Metro Exodus 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+0%
116
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 44
+0%
44
+0%

Vậy HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và RX 7900M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900M nhanh hơn 473% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900M nhanh hơn 3500% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900M nhanh hơn 3650% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 7900M nhanh hơn 13750%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900M tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (85%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (15%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.75 54.00
Mức độ mới 8 Tháng 2 2012 19 Tháng 10 2023
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm

RX 7900M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2985.7%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics
Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics
AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6620G HD 7670M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 89 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics hoặc Radeon RX 7900M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.