Radeon HD 6570M vs GeForce Go 7950 GTX

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6570M và GeForce Go 7950 GTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6570M
2010
1 GB GDDR5, 30 Watt
1.41
+114%

HD 6570M vượt qua Go 7950 GTX với mức trọn vẹn là 114% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6570M và GeForce Go 7950 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9991186
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.361.05
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaCapilanoG71
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)12 Tháng 10 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6570M và GeForce Go 7950 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6570M và GeForce Go 7950 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40032
Tần số nhân650 MHz575 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million278 million
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture13.0013.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.52 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs816
TMUs2024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6570M và GeForce Go 7950 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnMXM-IIMXM-III
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6570M và GeForce Go 7950 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ57.6 GB/s44.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6570M và GeForce Go 7950 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6570M và GeForce Go 7950 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.03.0
OpenGL4.42.1
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6570M và GeForce Go 7950 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
+140%
10−12
−140%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Metro Exodus 0−1 0−1
Red Dead Redemption 2 7−8
+40%
5−6
−40%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 2−3 0−1
Far Cry 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Fortnite 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Red Dead Redemption 2 7−8
+40%
5−6
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%
World of Tanks 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 2−3 0−1
Far Cry 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 4 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 8−9
+300%
2−3
−300%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 7−8
+40%
5−6
−40%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 1−2 0−1
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy HD 6570M và Go 7950 GTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6570M nhanh hơn 140% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 6570M nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6570M tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (74%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (26%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.41 0.66
Mức độ mới 26 Tháng 11 2010 12 Tháng 10 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 45 Watt

HD 6570M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 113.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6570M vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7950 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6570M và GeForce Go 7950 GTX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6570M
Radeon HD 6570M
NVIDIA GeForce Go 7950 GTX
GeForce Go 7950 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6570M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7950 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6570M hoặc GeForce Go 7950 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.