Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics vs GeForce Go 7950 GTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và GeForce Go 7950 GTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics
2012
1.32
+100%

HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics vượt qua Go 7950 GTX với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và GeForce Go 7950 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10271186
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.05
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuG71
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 2 2012 (12 năm năm trước)12 Tháng 10 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và GeForce Go 7950 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và GeForce Go 7950 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48032
Tần số nhân400 / 700 MHz575 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu575 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu278 million
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu13.80
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và GeForce Go 7950 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-III
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và GeForce Go 7950 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu44.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và GeForce Go 7950 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và GeForce Go 7950 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX119.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và GeForce Go 7950 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Metro Exodus 0−1 0−1
Red Dead Redemption 2 7−8
+40%
5−6
−40%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Fortnite 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Red Dead Redemption 2 7−8
+40%
5−6
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%
World of Tanks 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Forza Horizon 4 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+100%
4−5
−100%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 8−9
+300%
2−3
−300%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 6−7
+20%
5−6
−20%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 1−2 0−1
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (74%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (26%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.32 0.66
Mức độ mới 8 Tháng 2 2012 12 Tháng 10 2006
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm

HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 100%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7950 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và GeForce Go 7950 GTX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics
Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics
NVIDIA GeForce Go 7950 GTX
GeForce Go 7950 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6520G HD 7450M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7950 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics hoặc GeForce Go 7950 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.