Radeon HD 6550M vs Quadro T1000 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6550M và Quadro T1000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6550M
2010
1 GB DDR3, 26 Watt
1.20

T1000 (di động) vượt qua HD 6550M với mức trọn vẹn là 1119% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6550M và Quadro T1000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1022334
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.6723.28
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaLexingtonTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành26 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6550M và Quadro T1000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6550M và Quadro T1000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400768
Tần số nhân600 MHz1395 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million4,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)26 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture12.0069.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.48 TFLOPS2.235 TFLOPS
ROPs832
TMUs2048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6550M và Quadro T1000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnMXM-IIPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6550M và Quadro T1000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6550M và Quadro T1000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6550M và Quadro T1000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6550M và Quadro T1000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6550M 1.20
T1000 (di động) 14.63
+1119%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6550M 993
T1000 (di động) 11377
+1046%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6550M 3731
T1000 (di động) 31509
+745%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6550M và Quadro T1000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p14
−1114%
170−180
+1114%
Full HD19
−232%
63
+232%
4K3−4
−1500%
48
+1500%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−925%
40−45
+925%
Cyberpunk 2077 3−4
−1000%
30−35
+1000%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−925%
40−45
+925%
Battlefield 5 2−3
−2900%
60
+2900%
Cyberpunk 2077 3−4
−1000%
30−35
+1000%
Fortnite 3−4
−2833%
85−90
+2833%
Forza Horizon 4 7−8
−843%
65−70
+843%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−556%
55−60
+556%
Valorant 30−35
−274%
120−130
+274%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−925%
40−45
+925%
Battlefield 5 2−3
−2500%
52
+2500%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−614%
200−210
+614%
Cyberpunk 2077 3−4
−1000%
30−35
+1000%
Dota 2 16−18
−571%
114
+571%
Fortnite 3−4
−2833%
85−90
+2833%
Forza Horizon 4 7−8
−843%
65−70
+843%
Grand Theft Auto V 1−2
−6700%
68
+6700%
Metro Exodus 2−3
−1600%
34
+1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−556%
55−60
+556%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−950%
63
+950%
Valorant 30−35
−274%
120−130
+274%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−2250%
47
+2250%
Cyberpunk 2077 3−4
−1000%
30−35
+1000%
Dota 2 16−18
−529%
107
+529%
Forza Horizon 4 7−8
−843%
65−70
+843%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−556%
55−60
+556%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−483%
35
+483%
Valorant 30−35
−274%
120−130
+274%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2833%
85−90
+2833%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 30−35
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−1363%
110−120
+1363%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1183%
150−160
+1183%
Valorant 5−6
−3100%
160−170
+3100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Far Cry 5 1−2
−3400%
35−40
+3400%
Forza Horizon 4 3−4
−1233%
40−45
+1233%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1200%
24−27
+1200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1700%
35−40
+1700%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−1200%
12−14
+1200%
Grand Theft Auto V 14−16
−93.3%
27−30
+93.3%
Valorant 7−8
−1157%
85−90
+1157%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 6−7
Dota 2 1−2
−4700%
48
+4700%
Far Cry 5 2−3
−750%
16−18
+750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−650%
14−16
+650%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−700%
16−18
+700%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 62
+0%
62
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 57
+0%
57
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 53
+0%
53
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy HD 6550M và T1000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) nhanh hơn 1114% ở độ phân giải 900p
  • T1000 (di động) nhanh hơn 232% ở độ phân giải 1080p
  • T1000 (di động) nhanh hơn 1500% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T1000 (di động) nhanh hơn 6700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.20 14.63
Mức độ mới 26 Tháng 11 2010 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 26 Watt 50 Watt

HD 6550M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 (di động): hiệu năng cao hơn 1119.2%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6550M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T1000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6550M
Radeon HD 6550M
NVIDIA Quadro T1000 (di động)
Quadro T1000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 30 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 163 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6550M hoặc Quadro T1000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.