Radeon HD 6510G2 vs RTX A4500 Embedded

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6510G2 và RTX A4500 Embedded, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6510G2
2011
1.20

RTX A4500 Embedded vượt qua HD 6510G2 với mức trọn vẹn là 1588% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6510G2 và RTX A4500 Embedded, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1080297
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.29
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành14 Tháng 6 2011 (14 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6510G2 và RTX A4500 Embedded: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6510G2 và RTX A4500 Embedded, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4005888
Tần số nhânkhông có dữ liệu510 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1215 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,400 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu80 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu223.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu14.31 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu96
TMUskhông có dữ liệu184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6510G2 và RTX A4500 Embedded với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6510G2 và RTX A4500 Embedded: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6510G2 và RTX A4500 Embedded. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6510G2 và RTX A4500 Embedded hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6510G2 và RTX A4500 Embedded trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1400%
30−33
+1400%
God of War 6−7
−1567%
100−105
+1567%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Cyberpunk 2077 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Far Cry 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Fortnite 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Forza Horizon 4 8−9
−1525%
130−140
+1525%
Forza Horizon 5 1−2
−1500%
16−18
+1500%
God of War 6−7
−1567%
100−105
+1567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1567%
150−160
+1567%
Valorant 30−35
−1567%
550−600
+1567%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−1507%
450−500
+1507%
Cyberpunk 2077 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Dota 2 16−18
−1588%
270−280
+1588%
Far Cry 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Fortnite 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Forza Horizon 4 8−9
−1525%
130−140
+1525%
Forza Horizon 5 1−2
−1500%
16−18
+1500%
God of War 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 2−3
−1400%
30−33
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1567%
150−160
+1567%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1471%
110−120
+1471%
Valorant 30−35
−1567%
550−600
+1567%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Cyberpunk 2077 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Dota 2 16−18
−1588%
270−280
+1588%
Far Cry 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Forza Horizon 4 8−9
−1525%
130−140
+1525%
God of War 6−7
−1567%
100−105
+1567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1567%
150−160
+1567%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1471%
110−120
+1471%
Valorant 30−35
−1567%
550−600
+1567%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1567%
50−55
+1567%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−1525%
65−70
+1525%
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−1525%
130−140
+1525%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1515%
210−220
+1515%
Valorant 4−5
−1525%
65−70
+1525%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Forza Horizon 4 3−4
−1567%
50−55
+1567%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−1500%
16−18
+1500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1400%
30−33
+1400%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1567%
250−260
+1567%
Valorant 6−7
−1567%
100−105
+1567%

4K
Ultra Preset

Dota 2 1−2
−1500%
16−18
+1500%
God of War 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1400%
30−33
+1400%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1400%
30−33
+1400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.20 20.25
Mức độ mới 14 Tháng 6 2011 30 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm

RTX A4500 Embedded có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1587.5%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4500 Embedded vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6510G2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6510G2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A4500 Embedded dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6510G2
Radeon HD 6510G2
NVIDIA RTX A4500 Embedded
RTX A4500 Embedded

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6510G2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX A4500 Embedded theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6510G2 hoặc RTX A4500 Embedded, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.