Radeon HD 6450 GDDR5 vs FireStream 9250

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6450 GDDR5 và FireStream 9250, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6450 GDDR5
2011
1 GB GDDR5, 27 Watt
0.83

FireStream 9250 vượt qua HD 6450 GDDR5 với mức trọn vẹn là 213% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6450 GDDR5 và FireStream 9250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1134792
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.441.37
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaCaicosRV770
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)16 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6450 GDDR5 và FireStream 9250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6450 GDDR5 và FireStream 9250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160800
Tần số nhân750 MHz625 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu956 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu25.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6450 GDDR5 và FireStream 9250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6450 GDDR5 và FireStream 9250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz993 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu63.55 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6450 GDDR5 và FireStream 9250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6450 GDDR5 và FireStream 9250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1110.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6450 GDDR5 và FireStream 9250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p7
−200%
21−24
+200%
Full HD15
−200%
45−50
+200%
1200p5
−180%
14−16
+180%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−200%
9−10
+200%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−200%
9−10
+200%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
−180%
14−16
+180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−200%
24−27
+200%
Valorant 30−35
−206%
95−100
+206%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−200%
9−10
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 29
−210%
90−95
+210%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 14−16
−186%
40−45
+186%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
−180%
14−16
+180%
Metro Exodus 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−200%
24−27
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−180%
14−16
+180%
Valorant 30−35
−206%
95−100
+206%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 14−16
−186%
40−45
+186%
Forza Horizon 4 5−6
−180%
14−16
+180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−200%
24−27
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−180%
14−16
+180%
Valorant 30−35
−206%
95−100
+206%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−180%
14−16
+180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−200%
27−30
+200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
−200%
6−7
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−200%
3−4
+200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−200%
3−4
+200%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
−200%
45−50
+200%
Valorant 5−6
−180%
14−16
+180%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−200%
6−7
+200%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−200%
6−7
+200%

Vậy HD 6450 GDDR5 và FireStream 9250 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FireStream 9250 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 900p
  • FireStream 9250 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p
  • FireStream 9250 nhanh hơn 180% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.83 2.60
Mức độ mới 18 Tháng 4 2011 16 Tháng 6 2008
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 27 Watt 150 Watt

HD 6450 GDDR5 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 455.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của FireStream 9250: hiệu năng cao hơn 213.3%.

Chúng tôi khuyên dùng FireStream 9250 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6450 GDDR5 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6450 GDDR5 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FireStream 9250 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6450 GDDR5
Radeon HD 6450 GDDR5
AMD FireStream 9250
FireStream 9250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 25 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6450 GDDR5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá FireStream 9250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6450 GDDR5 hoặc FireStream 9250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.