Radeon HD 6430M vs RX 7600M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6430M và Radeon RX 7600M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6430M
2011
1 GB DDR3
0.43

RX 7600M vượt qua HD 6430M với mức trọn vẹn là 5565% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6430M và Radeon RX 7600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1247209
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu21.55
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaSeymourNavi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6430M và Radeon RX 7600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6430M và Radeon RX 7600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1601792
Tần số nhân480 MHz1500 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2410 MHz
Số lượng bóng bán dẫn370 million13,300 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu90 Watt
Tốc độ xử lý texture3.840269.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1536 TFLOPS17.27 TFLOPS
ROPs464
TMUs8112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6430M và Radeon RX 7600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6430M và Radeon RX 7600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6430M và Radeon RX 7600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6430M và Radeon RX 7600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.2
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6430M và Radeon RX 7600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6430M 0.43
RX 7600M 24.36
+5565%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6430M 192
RX 7600M 10893
+5573%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6430M và Radeon RX 7600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−8400%
85
+8400%
1440p0−143
4K-0−123

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−3600%
70−75
+3600%
Cyberpunk 2077 1−2
−5700%
55−60
+5700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−4650%
95
+4650%
Cyberpunk 2077 1−2
−5700%
55−60
+5700%
Forza Horizon 4 3−4
−3400%
100−110
+3400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1386%
100−110
+1386%
Valorant 27−30
−529%
170−180
+529%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−2800%
58
+2800%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−1556%
260−270
+1556%
Cyberpunk 2077 1−2
−5700%
55−60
+5700%
Dota 2 10−12
−1055%
120−130
+1055%
Forza Horizon 4 3−4
−3400%
100−110
+3400%
Metro Exodus 0−1 55−60
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1386%
100−110
+1386%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−3350%
138
+3350%
Valorant 27−30
−529%
170−180
+529%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−5700%
55−60
+5700%
Dota 2 10−12
−1055%
120−130
+1055%
Forza Horizon 4 3−4
−3400%
100−110
+3400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1386%
100−110
+1386%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2250%
94
+2250%
Valorant 27−30
−529%
170−180
+529%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2
−18400%
180−190
+18400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−3400%
170−180
+3400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 27−30
Forza Horizon 4 1−2
−6900%
70−75
+6900%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−4400%
45−50
+4400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 65−70

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 21−24
Grand Theft Auto V 14−16
−240%
50−55
+240%
Valorant 3−4
−5133%
150−160
+5133%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−3000%
30−35
+3000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1350%
27−30
+1350%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1400%
30−33
+1400%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 164
+0%
164
+0%
Far Cry 5 112
+0%
112
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 113
+0%
113
+0%
Far Cry 5 110
+0%
110
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Grand Theft Auto V 111
+0%
111
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 62
+0%
62
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 15
+0%
15
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy HD 6430M và RX 7600M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600M nhanh hơn 8400% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 7600M nhanh hơn 18400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600M tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (51%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (49%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.43 24.36
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm

RX 7600M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5565.1%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6430M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6430M
Radeon HD 6430M
AMD Radeon RX 7600M
Radeon RX 7600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6430M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6430M hoặc Radeon RX 7600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.