Radeon HD 6370M vs HD Graphics 400

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6370M và HD Graphics 400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6370M
2010
1 GB GDDR3, 11 Watt
0.62

HD Graphics 400 vượt qua HD 6370M với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6370M và HD Graphics 400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11791090
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.4912.87
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Generation 8.0 (2014−2015)
Bộ xử lý đồ họaRobsonBraswell GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6370M và HD Graphics 400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6370M và HD Graphics 400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8096
Tần số nhân750 MHz320 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million189 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)11 Watt6 Watt
Tốc độ xử lý texture6.0007.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.12 TFLOPS0.1152 TFLOPS
ROPs42
TMUs812

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6370M và HD Graphics 400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6370M và HD Graphics 400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3L
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6370M và HD Graphics 400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6370M và HD Graphics 400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.3
OpenCL1.23.0
VulkanN/A+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6370M và HD Graphics 400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 4−5
−50%
6−7
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−50%
12−14
+50%
Valorant 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 12−14
−50%
18−20
+50%
Forza Horizon 4 4−5
−50%
6−7
+50%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−50%
12−14
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−50%
6−7
+50%
Valorant 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 12−14
−50%
18−20
+50%
Forza Horizon 4 4−5
−50%
6−7
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−50%
12−14
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−50%
6−7
+50%
Valorant 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
−40%
21−24
+40%
Valorant 4−5
−50%
6−7
+50%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.62 0.97
Mức độ mới 26 Tháng 11 2010 1 Tháng 4 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 11 Watt 6 Watt

HD Graphics 400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 56.5%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 83.3%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 400 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6370M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6370M
Radeon HD 6370M
Intel HD Graphics 400
HD Graphics 400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 137 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6370M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 420 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6370M hoặc HD Graphics 400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.