GeForce GT 430 vs Go 6800 Ultra

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 430 và GeForce Go 6800 Ultra, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 430
2010
1 GB GDDR3, 49 Watt
1.51
+344%

GT 430 vượt qua Go 6800 Ultra với mức trọn vẹn là 344% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 430 và GeForce Go 6800 Ultra, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9871305
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.05không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.180.27
Kiến trúcFermi (2010−2014)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF108NV41
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)24 Tháng 2 2005 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 430 và GeForce Go 6800 Ultra: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 430 và GeForce Go 6800 Ultra, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9617
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa96không có dữ liệu
Tần số nhân700 MHz450 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million190 million
Quy trình công nghệ40 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)49 Watt89 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture11.205.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2688 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48
TMUs1612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 430 và GeForce Go 6800 Ultra với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 430 và GeForce Go 6800 Ultra: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 - 900 MHz (1600 - 1800 data rate)600 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 - 28.8 GB/s38.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 430 và GeForce Go 6800 Ultra. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDMIVGA (optional)Mini HDMIDual Link DVIPortable Device Dependent
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 430 và GeForce Go 6800 Ultra hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.22.0 (full) 2.1 (partial)
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 430 và GeForce Go 6800 Ultra trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 430 1.51
+344%
Go 6800 Ultra 0.34

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 430 603
+340%
Go 6800 Ultra 137

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 430 và GeForce Go 6800 Ultra trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 8−9
+167%
3−4
−167%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 35−40
+34.6%
24−27
−34.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+129%
14−16
−129%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 18−20
+80%
10−11
−80%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 8−9
+167%
3−4
−167%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%
Valorant 35−40
+34.6%
24−27
−34.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 18−20
+80%
10−11
−80%
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 8−9
+167%
3−4
−167%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%
Valorant 35−40
+34.6%
24−27
−34.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%
Valorant 8−9
+700%
1−2
−700%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 7−8
+250%
2−3
−250%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3 0−1
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GT 430 nhanh hơn 350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 430 tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.51 0.34
Mức độ mới 11 Tháng 10 2010 24 Tháng 2 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 49 Watt 89 Watt

GT 430 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 344.1%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 225%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 430 vì nó vượt trội hơn GeForce Go 6800 Ultra trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 430 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce Go 6800 Ultra dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 430
GeForce GT 430
NVIDIA GeForce Go 6800 Ultra
GeForce Go 6800 Ultra

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 1174 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 6800 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 430 hoặc GeForce Go 6800 Ultra, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.