Radeon HD 6290 vs UHD Graphics 750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6290 và UHD Graphics 750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6290
2011
1 GB GDDR3, 19 Watt
0.23

UHD Graphics 750 vượt qua HD 6290 với mức trọn vẹn là 1587% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6290 và UHD Graphics 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1362672
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.9620.61
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaCedarRocket Lake GT1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6290 và UHD Graphics 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6290 và UHD Graphics 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80256
Tần số nhân650 MHz300 MHz
Tần số Boost400 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture5.20020.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.104 TFLOPS0.6656 TFLOPS
ROPs48
TMUs816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6290 và UHD Graphics 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6290 và UHD Graphics 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6290 và UHD Graphics 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMINo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6290 và UHD Graphics 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6290 và UHD Graphics 750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6290 0.23
UHD Graphics 750 3.88
+1587%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6290 104
UHD Graphics 750 1733
+1566%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6290 và UHD Graphics 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6
−1567%
100−110
+1567%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−400%
10−11
+400%
Cyberpunk 2077 1−2
−800%
9−10
+800%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−400%
10−11
+400%
Cyberpunk 2077 1−2
−800%
9−10
+800%
Forza Horizon 4 3−4
−567%
20−22
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−143%
16−18
+143%
Valorant 24−27
−115%
55−60
+115%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−400%
10−11
+400%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−517%
70−75
+517%
Cyberpunk 2077 1−2
−800%
9−10
+800%
Dota 2 9−10
−1567%
150−160
+1567%
Forza Horizon 4 3−4
−567%
20−22
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−143%
16−18
+143%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−200%
12−14
+200%
Valorant 24−27
−115%
55−60
+115%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−800%
9−10
+800%
Dota 2 9−10
−1567%
150−160
+1567%
Forza Horizon 4 3−4
−567%
20−22
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−143%
16−18
+143%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−200%
12−14
+200%
Valorant 24−27
−115%
55−60
+115%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1500%
30−35
+1500%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 3−4
Forza Horizon 4 1−2
−900%
10−11
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 6−7

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 8−9

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 2−3
−950%
21−24
+950%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy HD 6290 và UHD Graphics 750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 750 nhanh hơn 1567% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, UHD Graphics 750 nhanh hơn 1500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 750 tốt hơn trong 26 các bài kiểm tra (50%)
  • Hòa trong 26 các bài kiểm tra (50%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.23 3.88
Mức độ mới 4 Tháng 12 2011 30 Tháng 3 2021
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 15 Watt

UHD Graphics 750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1587%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.7%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 750 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6290 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6290
Radeon HD 6290
Intel UHD Graphics 750
UHD Graphics 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 46 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6290 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 407 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6290 hoặc UHD Graphics 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.