ATI Radeon HD 5770 vs HD 7560D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5770 và Radeon HD 7560D, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5770
2009
1 GB GDDR5, 108 Watt
4.28
+272%

ATI HD 5770 vượt qua HD 7560D với mức trọn vẹn là 272% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5770 và Radeon HD 7560D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6731071
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.860.10
Hiệu quả năng lượng2.831.26
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaJuniperDevastator Lite
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 $101

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

ATI HD 5770 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 760% so với HD 7560D.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5770 và Radeon HD 7560D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5770 và Radeon HD 7560D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800256
Tần số nhân850 MHz760 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million1,303 million
Quy trình công nghệ40 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)108 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture34.0012.16
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.36 TFLOPS0.3891 TFLOPS
ROPs168
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5770 và Radeon HD 7560D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài208 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5770 và Radeon HD 7560D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ4800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5770 và Radeon HD 7560D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5770 và Radeon HD 7560D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5770 và Radeon HD 7560D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 5770 4.28
+272%
HD 7560D 1.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5770 1705
+273%
HD 7560D 457

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5770 2410
+124%
HD 7560D 1076

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5770 11699
+139%
HD 7560D 4897

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5770 và Radeon HD 7560D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p24
+300%
6−7
−300%
Full HD49
+188%
17
−188%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.24
+83.1%
5.94
−83.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của ATI HD 5770 thấp hơn 83% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 4 18−20
+138%
8−9
−138%
Forza Horizon 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Metro Exodus 10−11
+400%
2−3
−400%
Red Dead Redemption 2 14−16
+133%
6−7
−133%
Valorant 10−12
+450%
2−3
−450%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Dota 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Far Cry 5 21−24
+100%
10−12
−100%
Fortnite 24−27
+420%
5−6
−420%
Forza Horizon 4 18−20
+138%
8−9
−138%
Forza Horizon 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Grand Theft Auto V 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Metro Exodus 10−11
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+192%
12−14
−192%
Red Dead Redemption 2 14−16
+133%
6−7
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+114%
7−8
−114%
Valorant 10−12
+450%
2−3
−450%
World of Tanks 70−75
+64.4%
45
−64.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Dota 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Far Cry 5 21−24
+100%
10−12
−100%
Forza Horizon 4 18−20
+138%
8−9
−138%
Forza Horizon 5 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+192%
12−14
−192%
Valorant 10−12
+450%
2−3
−450%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Dota 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+383%
6−7
−383%
Red Dead Redemption 2 3−4 0−1
World of Tanks 30−35
+417%
6−7
−417%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 12−14
+117%
6−7
−117%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+333%
3−4
−333%
Red Dead Redemption 2 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 5−6 0−1
Fortnite 3−4 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%

Vậy ATI HD 5770 và HD 7560D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5770 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5770 nhanh hơn 188% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, ATI HD 5770 nhanh hơn 1300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5770 tốt hơn trong 38 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.28 1.15
Mức độ mới 13 Tháng 10 2009 2 Tháng 10 2012
Quy trình công nghệ 40 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 108 Watt 65 Watt

ATI HD 5770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 272.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7560D: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5770 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7560D trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 5770 và Radeon HD 7560D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5770
Radeon HD 5770
AMD Radeon HD 7560D
Radeon HD 7560D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 680 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 145 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7560D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 5770 hoặc Radeon HD 7560D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.