GeForce GTS 450 vs Arc A380

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 450 và Arc A380, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTS 450
2010
1 GB GDDR5,106 Watt
3.43

Arc A380 vượt qua GTS 450 với mức trọn vẹn là 372% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 và Arc A380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất734336
Vị trí theo mức độ phổ biến100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.6644.33
Hiệu quả năng lượng2.2314.87
Kiến trúcFermi (2010−2014)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGF106DG2-128
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)14 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc A380 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 6617% so với GTS 450.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 và Arc A380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 và Arc A380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1921024
Tần số nhân783 MHz2000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million7,200 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture25.06131.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6013 TFLOPS4.198 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3264
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 và Arc A380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài210 mm222 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 và Arc A380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1804 (3608 data rate) MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ57.7 GB/s186.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 và Arc A380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVI1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTS 450 và Arc A380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 450 và Arc A380 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTS 450 3.43
Arc A380 16.20
+372%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTS 450 1317
Arc A380 6225
+373%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTS 450 1888
Arc A380 13892
+636%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTS 450 9758
Arc A380 53979
+453%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTS 450 1545
Arc A380 10174
+559%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTS 450 12447
Arc A380 60804
+389%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 450 và Arc A380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30
−367%
140−150
+367%
Full HD37
−27%
47
+27%
1200p27
−344%
120−130
+344%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49
−10%
3.17
+10%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A380 thấp hơn 10% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−327%
47
+327%
Cyberpunk 2077 8−9
−338%
35−40
+338%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
−478%
50−55
+478%
Counter-Strike 2 10−12
−236%
37
+236%
Cyberpunk 2077 8−9
−338%
35−40
+338%
Forza Horizon 4 16−18
−488%
94
+488%
Forza Horizon 5 4−5
−975%
40−45
+975%
Metro Exodus 7−8
−800%
63
+800%
Red Dead Redemption 2 12−14
−225%
35−40
+225%
Valorant 6−7
−983%
65−70
+983%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
−478%
50−55
+478%
Counter-Strike 2 10−12
−182%
31
+182%
Cyberpunk 2077 8−9
−338%
35−40
+338%
Dota 2 10−11
−230%
33
+230%
Far Cry 5 18−20
−237%
64
+237%
Fortnite 18−20
−368%
85−90
+368%
Forza Horizon 4 16−18
−400%
80
+400%
Forza Horizon 5 4−5
−975%
40−45
+975%
Grand Theft Auto V 10−11
−230%
33
+230%
Metro Exodus 7−8
−529%
44
+529%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−271%
110−120
+271%
Red Dead Redemption 2 12−14
−225%
35−40
+225%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−317%
50−55
+317%
Valorant 6−7
−983%
65−70
+983%
World of Tanks 86
−137%
200−210
+137%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−478%
50−55
+478%
Counter-Strike 2 10−12
−145%
27
+145%
Cyberpunk 2077 8−9
−338%
35−40
+338%
Dota 2 10−11
−350%
45−50
+350%
Far Cry 5 18−20
−205%
55−60
+205%
Forza Horizon 4 16−18
−281%
61
+281%
Forza Horizon 5 4−5
−975%
40−45
+975%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−271%
110−120
+271%
Valorant 6−7
−983%
65−70
+983%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Grand Theft Auto V 2−3
−1150%
24−27
+1150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−525%
150−160
+525%
Red Dead Redemption 2 2−3
−600%
14−16
+600%
World of Tanks 24−27
−367%
110−120
+367%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−725%
30−35
+725%
Counter-Strike 2 3−4
−367%
14−16
+367%
Cyberpunk 2077 4−5
−350%
18−20
+350%
Far Cry 5 8−9
−400%
40−45
+400%
Forza Horizon 4 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Forza Horizon 5 4−5
−525%
24−27
+525%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−267%
21−24
+267%
Valorant 10−11
−310%
40−45
+310%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−70%
16−18
+70%
Dota 2 16−18
−75%
27−30
+75%
Grand Theft Auto V 16−18
−75%
27−30
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−380%
45−50
+380%
Red Dead Redemption 2 2−3
−400%
10−11
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−75%
27−30
+75%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−400%
14−16
+400%
Counter-Strike 2 10−11
−70%
16−18
+70%
Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%
Dota 2 16−18
−369%
75−80
+369%
Far Cry 5 3−4
−567%
20−22
+567%
Fortnite 2−3
−850%
18−20
+850%
Forza Horizon 4 1−2
−2200%
21−24
+2200%
Forza Horizon 5 1−2
−1200%
12−14
+1200%
Valorant 3−4
−500%
18−20
+500%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy GTS 450 và Arc A380 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A380 nhanh hơn 367% ở độ phân giải 900p
  • Arc A380 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A380 nhanh hơn 344% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Arc A380 nhanh hơn 2200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A380 tốt hơn trong 54các bài kiểm tra (96%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.43 16.20
Mức độ mới 13 Tháng 9 2010 14 Tháng 6 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 75 Watt

Arc A380 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 372.3%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A380 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTS 450 và Arc A380, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450
Intel Arc A380
Arc A380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2703 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 866 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTS 450 hoặc Arc A380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.