ATI Radeon HD 5770 vs ATI 7500

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5770 và Radeon 7500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5770
2009
1 GB GDDR5, 108 Watt
4.26
+42500%

ATI HD 5770 vượt qua ATI 7500 với mức trọn vẹn là 42500% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5770 và Radeon 7500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6831538
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.86không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.790.03
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaJuniperRV200
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)14 Tháng 8 2001 (23 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5770 và Radeon 7500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5770 và Radeon 7500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800không có dữ liệu
Tần số nhân850 MHz290 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million60 million
Quy trình công nghệ40 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)108 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture34.001.740
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.36 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs162
TMUs406

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5770 và Radeon 7500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 4x
Chiều dài208 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5770 và Radeon 7500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz230 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s7.36 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5770 và Radeon 7500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5770 và Radeon 7500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)7.0
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.41.3
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5770 và Radeon 7500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5770 4.26
+42500%
ATI 7500 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5770 1705
+56733%
ATI 7500 3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5770 và Radeon 7500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p24-0−1
Full HD50-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.18không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Hogwarts Legacy 8−9 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18 0−1
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Far Cry 5 12−14 0−1
Fortnite 24−27 0−1
Forza Horizon 4 18−20 0−1
Forza Horizon 5 10−11 0−1
Hogwarts Legacy 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18 0−1
Valorant 55−60 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18 0−1
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 70−75 0−1
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Dota 2 35−40 0−1
Far Cry 5 12−14 0−1
Fortnite 24−27 0−1
Forza Horizon 4 18−20 0−1
Forza Horizon 5 10−11 0−1
Grand Theft Auto V 12−14 0−1
Hogwarts Legacy 8−9 0−1
Metro Exodus 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 0−1
Valorant 55−60 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Dota 2 35−40 0−1
Far Cry 5 12−14 0−1
Forza Horizon 4 18−20 0−1
Hogwarts Legacy 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 0−1
Valorant 55−60 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35 0−1
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30 0−1
Valorant 45−50 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 10−11 0−1
Forza Horizon 4 10−11 0−1
Hogwarts Legacy 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Valorant 21−24 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 4 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.26 0.01
Mức độ mới 13 Tháng 10 2009 14 Tháng 8 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 108 Watt 23 Watt

ATI HD 5770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42500%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 7500: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 369.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5770 vì nó vượt trội hơn Radeon 7500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5770
Radeon HD 5770
ATI Radeon 7500
Radeon 7500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 694 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 46 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5770 hoặc Radeon 7500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.