ATI Radeon HD 5770 vs GeForce GT 740A

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5770 và GeForce GT 740A, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 5770
2009
1 GB GDDR5, 108 Watt
4.28
+155%

ATI HD 5770 vượt qua GT 740A với mức trọn vẹn là 155% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5770 và GeForce GT 740A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất673936
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.86không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.833.64
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaJuniperGK208
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)26 Tháng 8 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5770 và GeForce GT 740A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5770 và GeForce GT 740A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800384
Tần số nhân850 MHz980 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million915 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)108 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture34.0031.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.36 TFLOPS0.7526 TFLOPS
ROPs168
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5770 và GeForce GT 740A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài208 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5770 và GeForce GT 740A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s14.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5770 và GeForce GT 740A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5770 và GeForce GT 740A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA-3.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5770 và GeForce GT 740A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 5770 4.28
+155%
GT 740A 1.68

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5770 1705
+156%
GT 740A 667

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5770 và GeForce GT 740A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p24
+167%
9−10
−167%
Full HD49
+172%
18−20
−172%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.24không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+160%
5−6
−160%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Counter-Strike 2 12−14
+160%
5−6
−160%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 4 18−20
+171%
7−8
−171%
Forza Horizon 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Metro Exodus 10−11
+233%
3−4
−233%
Red Dead Redemption 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Valorant 10−12
+175%
4−5
−175%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Counter-Strike 2 12−14
+160%
5−6
−160%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Dota 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Far Cry 5 21−24
+175%
8−9
−175%
Fortnite 24−27
+160%
10−11
−160%
Forza Horizon 4 18−20
+171%
7−8
−171%
Forza Horizon 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Grand Theft Auto V 14−16
+180%
5−6
−180%
Metro Exodus 10−11
+233%
3−4
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+171%
14−16
−171%
Red Dead Redemption 2 14−16
+180%
5−6
−180%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+200%
5−6
−200%
Valorant 10−12
+175%
4−5
−175%
World of Tanks 70−75
+174%
27−30
−174%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Counter-Strike 2 12−14
+160%
5−6
−160%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Dota 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Far Cry 5 21−24
+175%
8−9
−175%
Forza Horizon 4 18−20
+171%
7−8
−171%
Forza Horizon 5 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+171%
14−16
−171%
Valorant 10−12
+175%
4−5
−175%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Dota 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+190%
10−11
−190%
Red Dead Redemption 2 3−4
+200%
1−2
−200%
World of Tanks 30−35
+158%
12−14
−158%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+250%
2−3
−250%
Valorant 12−14
+160%
5−6
−160%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+167%
6−7
−167%
Grand Theft Auto V 16−18
+167%
6−7
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+160%
5−6
−160%
Red Dead Redemption 2 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+167%
6−7
−167%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16−18
+167%
6−7
−167%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%

Vậy ATI HD 5770 và GT 740A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5770 nhanh hơn 167% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5770 nhanh hơn 172% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.28 1.68
Mức độ mới 13 Tháng 10 2009 26 Tháng 8 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 108 Watt 33 Watt

ATI HD 5770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 154.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 740A: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 227.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5770 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 740A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 5770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 740A dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 5770 và GeForce GT 740A, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5770
Radeon HD 5770
NVIDIA GeForce GT 740A
GeForce GT 740A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 680 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 5770 hoặc GeForce GT 740A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.