GeForce GTX 280M SLI vs Radeon HD 6950M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 280M SLI và Radeon HD 6950M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 280M SLI
2009
2 GB GDDR3, 150 Watt
3.45

HD 6950M chỉ vượt qua GTX 280M SLI với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 280M SLI và Radeon HD 6950M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất738731
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.584.94
Kiến trúcG9x (2007−2010)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaN10E-GTXBlackcomb
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 280M SLI và Radeon HD 6950M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 280M SLI và Radeon HD 6950M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256960
Tần số nhân585 MHz580 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million1,700 million
Quy trình công nghệ55 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu27.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.114 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 280M SLI và Radeon HD 6950M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 280M SLI và Radeon HD 6950M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ950 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu115.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 280M SLI và Radeon HD 6950M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 280M SLI và Radeon HD 6950M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1011.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 280M SLI và Radeon HD 6950M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 280M SLI 3.45
HD 6950M 3.60
+4.3%

  • 3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 280M SLI 9435
HD 6950M 10122
+7.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 280M SLI và Radeon HD 6950M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Atomic Heart 8−9
+0%
8−9
+0%
Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Valorant 45−50
−2%
50−55
+2%
Atomic Heart 8−9
+0%
8−9
+0%
Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−3.3%
60−65
+3.3%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%
Far Cry 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 45−50
−2%
50−55
+2%
Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%
Far Cry 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 4 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 45−50
−2%
50−55
+2%
Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Grand Theft Auto V 2−3
−50%
3−4
+50%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Valorant 30−35
−3%
30−35
+3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 6950M nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6950M tốt hơn trong 22 các bài kiểm tra (36%)
  • Hòa trong 39 các bài kiểm tra (64%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.45 3.60
Mức độ mới 2 Tháng 3 2009 4 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 50 Watt

GTX 280M SLI có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6950M: hiệu năng cao hơn 4.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 280M SLI và Radeon HD 6950M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 280M SLI
GeForce GTX 280M SLI
AMD Radeon HD 6950M
Radeon HD 6950M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5
2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 280M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5
1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6950M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 280M SLI hoặc Radeon HD 6950M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.