ATI Radeon HD 5670 vs Pro Vega 48

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5670 và Radeon Pro Vega 48, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 5670
2010
1 GB GDDR5, 64 Watt
1.92

Pro Vega 48 vượt qua ATI HD 5670 với mức trọn vẹn là 1316% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5670 và Radeon Pro Vega 48, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất897208
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.24không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.20không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaRedwoodVega 10
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành14 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)19 Tháng 3 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$119 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5670 và Radeon Pro Vega 48: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5670 và Radeon Pro Vega 48, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4003072
Tần số nhân775 MHz1200 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million12,500 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)64 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture15.50249.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.62 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs864
TMUs20192

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5670 và Radeon Pro Vega 48 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5670 và Radeon Pro Vega 48: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz786 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s402.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5670 và Radeon Pro Vega 48. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5670 và Radeon Pro Vega 48 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
VulkanN/A1.1.125

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5670 và Radeon Pro Vega 48 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5670 1.92
Pro Vega 48 27.19
+1316%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5670 799
Pro Vega 48 11289
+1313%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5670 và Radeon Pro Vega 48 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p26
−1246%
350−400
+1246%
Full HD33
−1264%
450−500
+1264%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.61không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Cyberpunk 2077 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Hogwarts Legacy 5−6
−1300%
70−75
+1300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
−1300%
70−75
+1300%
Counter-Strike 2 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Cyberpunk 2077 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Far Cry 5 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Fortnite 8−9
−1275%
110−120
+1275%
Forza Horizon 4 10−11
−1300%
140−150
+1300%
Forza Horizon 5 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Hogwarts Legacy 5−6
−1300%
70−75
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1264%
150−160
+1264%
Valorant 35−40
−1310%
550−600
+1310%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
−1300%
70−75
+1300%
Counter-Strike 2 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−1275%
550−600
+1275%
Cyberpunk 2077 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Dota 2 21−24
−1264%
300−310
+1264%
Far Cry 5 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Fortnite 8−9
−1275%
110−120
+1275%
Forza Horizon 4 10−11
−1300%
140−150
+1300%
Forza Horizon 5 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Grand Theft Auto V 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Hogwarts Legacy 5−6
−1300%
70−75
+1300%
Metro Exodus 3−4
−1233%
40−45
+1233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1264%
150−160
+1264%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1275%
110−120
+1275%
Valorant 35−40
−1310%
550−600
+1310%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−1300%
70−75
+1300%
Cyberpunk 2077 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Dota 2 21−24
−1264%
300−310
+1264%
Far Cry 5 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Forza Horizon 4 10−11
−1300%
140−150
+1300%
Hogwarts Legacy 5−6
−1300%
70−75
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1264%
150−160
+1264%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1275%
110−120
+1275%
Valorant 35−40
−1310%
550−600
+1310%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
−1275%
110−120
+1275%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−1285%
180−190
+1285%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1285%
180−190
+1285%
Valorant 14−16
−1300%
210−220
+1300%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Far Cry 5 6−7
−1233%
80−85
+1233%
Forza Horizon 4 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Hogwarts Legacy 2−3
−1250%
27−30
+1250%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1233%
40−45
+1233%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1233%
40−45
+1233%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1300%
210−220
+1300%
Valorant 10−11
−1300%
140−150
+1300%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Far Cry 5 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1233%
40−45
+1233%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1233%
40−45
+1233%

Vậy ATI HD 5670 và Pro Vega 48 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 48 nhanh hơn 1246% ở độ phân giải 900p
  • Pro Vega 48 nhanh hơn 1264% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.92 27.19
Mức độ mới 14 Tháng 1 2010 19 Tháng 3 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm

Pro Vega 48 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1316.1%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega 48 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 5670 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro Vega 48 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5670
Radeon HD 5670
AMD Radeon Pro Vega 48
Radeon Pro Vega 48

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 463 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 76 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 48 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5670 hoặc Radeon Pro Vega 48, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.