ATI Radeon HD 5670 vs Quadro 410

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5670 và Quadro 410, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 5670
2010
1 GB GDDR5, 64 Watt
1.92
+81.1%

ATI HD 5670 vượt qua 410 với mức ấn tượng là 81% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5670 và Quadro 410, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8971095
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.240.13
Hiệu quả năng lượng2.202.05
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaRedwoodGK107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)7 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$119 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

ATI HD 5670 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 85% so với Quadro 410.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5670 và Quadro 410: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5670 và Quadro 410, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400192
Tần số nhân775 MHz706 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million1,270 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)64 Watt38 Watt
Tốc độ xử lý texture15.5011.30
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.62 TFLOPS0.2711 TFLOPS
ROPs88
TMUs2016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5670 và Quadro 410 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mm176 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5670 và Quadro 410: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s14.26 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5670 và Quadro 410. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x DVI, 1x DisplayPort
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5670 và Quadro 410 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA-3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5670 và Quadro 410 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5670 1.92
+81.1%
Quadro 410 1.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5670 799
+82%
Quadro 410 439

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5670 và Quadro 410 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p26
+85.7%
14−16
−85.7%
Full HD33
+83.3%
18−20
−83.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.61
+130%
8.28
−130%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của ATI HD 5670 thấp hơn 130% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Hogwarts Legacy 5−6
+150%
2−3
−150%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Hogwarts Legacy 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Valorant 35−40
+85.7%
21−24
−85.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 4−5
+100%
2−3
−100%
Hogwarts Legacy 5−6
+150%
2−3
−150%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 35−40
+85.7%
21−24
−85.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 10−11
+100%
5−6
−100%
Hogwarts Legacy 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 35−40
+85.7%
21−24
−85.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
+100%
4−5
−100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+90%
10−11
−90%
Valorant 14−16
+100%
7−8
−100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Valorant 10−11
+100%
5−6
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy ATI HD 5670 và Quadro 410 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5670 nhanh hơn 86% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5670 nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.92 1.06
Mức độ mới 14 Tháng 1 2010 7 Tháng 8 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 64 Watt 38 Watt

ATI HD 5670 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 81.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro 410: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 68.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5670 vì nó vượt trội hơn Quadro 410 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 5670 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro 410 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5670
Radeon HD 5670
NVIDIA Quadro 410
Quadro 410

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 463 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 410 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5670 hoặc Quadro 410, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.