ATI Radeon HD 5570 vs 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5570 và Radeon 780M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 5570
2010
1 GB GDDR3,39 Watt
1.24

780M vượt qua ATI HD 5570 với mức trọn vẹn là 1374% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5570 và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1047306
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10048
Hiệu quả năng lượng2.1983.89
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaRedwoodHawx Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 2 2010 (14 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5570 và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5570 và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400768
Tần số nhân650 MHz800 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million25,390 million
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)39 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture13.00129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.52 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs832
TMUs2048
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5570 và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài165 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5570 và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5570 và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGAPortable Device Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 5570 và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.8
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.1
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5570 và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 5570 1.24
Radeon 780M 18.28
+1374%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5570 476
Radeon 780M 7027
+1376%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5570 1025
Radeon 780M 12785
+1147%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5570 3917
Radeon 780M 41622
+963%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5570 và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p15
−1367%
220−230
+1367%
Full HD22
−59.1%
35
+59.1%
1440p1−2
−1600%
17
+1600%
4K0−114

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−220%
32
+220%
Cyberpunk 2077 4−5
−875%
39
+875%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−5800%
55−60
+5800%
Counter-Strike 2 10−11
−160%
26
+160%
Cyberpunk 2077 4−5
−275%
15
+275%
Forza Horizon 4 8−9
−713%
65
+713%
Red Dead Redemption 2 6−7
−617%
40−45
+617%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−5800%
55−60
+5800%
Counter-Strike 2 10−11
−150%
25
+150%
Cyberpunk 2077 4−5
−200%
12
+200%
Dota 2 1−2
−2800%
29
+2800%
Far Cry 5 10−11
−220%
32
+220%
Fortnite 5−6
−1860%
95−100
+1860%
Forza Horizon 4 8−9
−575%
54
+575%
Grand Theft Auto V 1−2
−4400%
45
+4400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−800%
120−130
+800%
Red Dead Redemption 2 6−7
−617%
40−45
+617%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−714%
55−60
+714%
World of Tanks 27−30
−715%
220−230
+715%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−5800%
55−60
+5800%
Counter-Strike 2 10−11
−230%
30−35
+230%
Cyberpunk 2077 4−5
−200%
12
+200%
Dota 2 1−2
−6400%
65−70
+6400%
Far Cry 5 10−11
−530%
60−65
+530%
Forza Horizon 4 8−9
−475%
46
+475%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−800%
120−130
+800%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2271%
160−170
+2271%
Red Dead Redemption 2 0−1 16−18
World of Tanks 7−8
−1686%
120−130
+1686%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Cyberpunk 2077 3−4
−367%
14−16
+367%
Far Cry 5 5−6
−860%
45−50
+860%
Forza Horizon 5 0−1 27−30
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−400%
20
+400%
Valorant 6−7
−683%
45−50
+683%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−113%
16−18
+113%
Dota 2 14−16
−40%
21
+40%
Grand Theft Auto V 14−16
−40%
21
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1733%
55−60
+1733%
Red Dead Redemption 2 0−1 12−14
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−40%
21
+40%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Counter-Strike 2 8−9
−113%
16−18
+113%
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 14−16
−107%
30−35
+107%
Far Cry 5 0−1 21−24
Valorant 1−2
−2000%
21−24
+2000%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 44
+0%
44
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 32
+0%
32
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 18
+0%
18
+0%
Grand Theft Auto V 19
+0%
19
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 32
+0%
32
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 17
+0%
17
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy ATI HD 5570 và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M nhanh hơn 1367% ở độ phân giải 900p
  • Radeon 780M nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 780M nhanh hơn 1600% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 780M nhanh hơn 6400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M tốt hơn trong 43các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 17các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.24 18.28
Mức độ mới 9 Tháng 2 2010 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 39 Watt 15 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1374.2%, mới hơn 13 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 780M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 5570 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 780M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 5570 và Radeon 780M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5570
Radeon HD 5570
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 293 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1652 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 5570 hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.