ATI Radeon HD 4890 vs GeForce GTX 295
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4890 và GeForce GTX 295, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
ATI HD 4890 vượt qua GTX 295 với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4890 và GeForce GTX 295, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 700 | 759 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.46 | 0.14 |
Hiệu quả năng lượng | 1.45 | 0.75 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Tesla 2.0 (2007−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | RV790 | GT200B |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 2 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước) | 8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $249 | $500 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
ATI HD 4890 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 229% so với GTX 295.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 4890 và GeForce GTX 295: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4890 và GeForce GTX 295, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 800 | 480 |
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa | không có dữ liệu | 240 |
Tần số nhân | 850 MHz | 576 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 959 million | 1,400 million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 190 Watt | 289 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 105 °C |
Tốc độ xử lý texture | 34.00 | 46.08 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.36 TFLOPS | 0.5962 TFLOPS |
ROPs | 16 | 28 |
TMUs | 40 | 80 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4890 và GeForce GTX 295 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 241 mm | 267 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4890 và GeForce GTX 295: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 1792 MB |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa | không có dữ liệu | 896 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 896 Bit |
Tần số bộ nhớ | 975 MHz | 999 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 124.8 GB/s | 223.8 GB/s |
Độ rộng giao diện bộ nhớ trên mỗi card đồ họa | không có dữ liệu | 448 Bit |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4890 và GeForce GTX 295. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x S-Video | Two Dual Link DVIHDMI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
HDMI | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | S/PDIF |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 4890 và GeForce GTX 295 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
High Dynamic-Range Lighting (HDRR) | không có dữ liệu | 128bit |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon HD 4890 và GeForce GTX 295 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 4.1 | 4.0 |
OpenGL | 3.3 | 2.1 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4890 và GeForce GTX 295 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 4890 và GeForce GTX 295 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.99 | 3.14 |
Mức độ mới | 2 Tháng 4 2009 | 8 Tháng 1 2009 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 1792 MB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 190 Watt | 289 Watt |
ATI HD 4890 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27.1%, mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 52.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 295: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 75% .
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 4890 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 295 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 4890 và GeForce GTX 295, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.