ATI Radeon HD 4870 vs RX 590

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4870 và Radeon RX 590, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 4870
2008
1 GB GDDR5,150 Watt
3.59

RX 590 vượt qua ATI HD 4870 với mức trọn vẹn là 581% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4870 và Radeon RX 590, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất724233
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.3124.61
Hiệu quả năng lượng1.659.61
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaRV770Polaris 30
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 590 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 7839% so với ATI HD 4870.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4870 và Radeon RX 590: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4870 và Radeon RX 590, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8002304
Tần số nhân750 MHz1469 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million5,700 million
Quy trình công nghệ55 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture30.00222.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.2 TFLOPS7.119 TFLOPS
ROPs1632
TMUs40144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4870 và Radeon RX 590 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài250 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4870 và Radeon RX 590: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4870 và Radeon RX 590. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 4870 và Radeon RX 590 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 4870 và Radeon RX 590 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (12_0)
Shader Model4.16.4
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4870 và Radeon RX 590 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 4870 3.59
RX 590 24.43
+581%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4870 1380
RX 590 9387
+580%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4870 và Radeon RX 590 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
−629%
102
+629%
1440p8−9
−663%
61
+663%
4K5−6
−640%
37
+640%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p21.36
−681%
2.74
+681%
1440p37.38
−717%
4.57
+717%
4K59.80
−693%
7.54
+693%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 681% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 717% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 693% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 87
+0%
87
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 137
+0%
137
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 88
+0%
88
+0%
Red Dead Redemption 2 91
+0%
91
+0%
Valorant 128
+0%
128
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 129
+0%
129
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Dota 2 52
+0%
52
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Fortnite 116
+0%
116
+0%
Forza Horizon 4 114
+0%
114
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 79
+0%
79
+0%
Metro Exodus 60
+0%
60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 239
+0%
239
+0%
Red Dead Redemption 2 39
+0%
39
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 64
+0%
64
+0%
World of Tanks 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 71
+0%
71
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Dota 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 100
+0%
100
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+0%
79
+0%
Valorant 110
+0%
110
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 25
+0%
25
+0%
World of Tanks 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 70
+0%
70
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 58
+0%
58
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 75
+0%
75
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 41
+0%
41
+0%
Grand Theft Auto V 41
+0%
41
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 82
+0%
82
+0%
Red Dead Redemption 2 16
+0%
16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+0%
41
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30
+0%
30
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 34
+0%
34
+0%
Forza Horizon 4 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 39
+0%
39
+0%

Vậy ATI HD 4870 và RX 590 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 nhanh hơn 629% ở độ phân giải 1080p
  • RX 590 nhanh hơn 663% ở độ phân giải 1440p
  • RX 590 nhanh hơn 640% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.59 24.43
Mức độ mới 25 Tháng 6 2008 15 Tháng 11 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 175 Watt

ATI HD 4870 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 590: hiệu năng cao hơn 580.5%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 590 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 4870 và Radeon RX 590, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4870
Radeon HD 4870
AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 230 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2574 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 4870 hoặc Radeon RX 590, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.