ATI Radeon HD 4850 vs ATI HD 4670

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4850 và Radeon HD 4670, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 4850
2008
512 MB GDDR3, 110 Watt
2.67
+170%

ATI HD 4850 vượt qua ATI HD 4670 với mức trọn vẹn là 170% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4850 và Radeon HD 4670, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8241117
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.260.01
Hiệu quả năng lượng1.661.15
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaRV770RV730
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)10 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $67

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

ATI HD 4850 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2500% so với ATI HD 4670.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4850 và Radeon HD 4670: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4850 và Radeon HD 4670, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800320
Tần số nhân625 MHz750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million514 million
Quy trình công nghệ55 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt59 Watt
Tốc độ xử lý texture25.0024.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPS0.48 TFLOPS
ROPs168
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4850 và Radeon HD 4670 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài246 mm193 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4850 và Radeon HD 4670: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ993 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ63.55 GB/s32 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4850 và Radeon HD 4670. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4850 và Radeon HD 4670 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)10.1 (10_1)
Shader Model4.14.1
OpenGL3.33.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4850 và Radeon HD 4670 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 4850 2.67
+170%
ATI HD 4670 0.99

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4850 1026
+169%
ATI HD 4670 382

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4850 và Radeon HD 4670 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p28
+180%
10−12
−180%
Full HD40
+186%
14−16
−186%
1200p19
+171%
7−8
−171%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.98
−4%
4.79
+4%
  • ATI HD 4850 và ATI HD 4670 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 12−14
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 4 12−14
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+200%
4−5
−200%
Valorant 40−45
+207%
14−16
−207%
Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+172%
18−20
−172%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 24−27
+189%
9−10
−189%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 12−14
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 4 12−14
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 6−7
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+200%
4−5
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+300%
2−3
−300%
Valorant 40−45
+207%
14−16
−207%
Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 24−27
+189%
9−10
−189%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+200%
4−5
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+300%
2−3
−300%
Valorant 40−45
+207%
14−16
−207%
Fortnite 12−14
+200%
4−5
−200%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+200%
6−7
−200%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+171%
7−8
−171%
Valorant 21−24
+188%
8−9
−188%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%
Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+200%
5−6
−200%
Valorant 12−14
+225%
4−5
−225%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy ATI HD 4850 và ATI HD 4670 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 4850 nhanh hơn 180% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 4850 nhanh hơn 186% ở độ phân giải 1080p
  • ATI HD 4850 nhanh hơn 171% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.67 0.99
Mức độ mới 25 Tháng 6 2008 10 Tháng 9 2008
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 59 Watt

ATI HD 4850 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 169.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 4670: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 4850 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850
ATI Radeon HD 4670
Radeon HD 4670

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
268 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
150 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4850 hoặc Radeon HD 4670, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.