ATI Radeon HD 4850 vs 540X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4850 và Radeon 540X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 4850
2008
512 MB GDDR3, 110 Watt
2.47

540X vượt qua ATI HD 4850 với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4850 và Radeon 540X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất832727
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.24không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.655.16
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaRV770Lexa
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)5 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4850 và Radeon 540X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4850 và Radeon 540X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800512
Tần số nhân625 MHz980 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1046 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million2,200 million
Quy trình công nghệ55 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture25.0033.47
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPS1.071 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4850 và Radeon 540X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài246 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4850 và Radeon 540X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ993 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ63.55 GB/s48 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4850 và Radeon 540X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4850 và Radeon 540X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (12_0)
Shader Model4.16.4
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4850 và Radeon 540X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 4850 2.47
Radeon 540X 3.52
+42.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4850 1026
Radeon 540X 1461
+42.4%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 4850 8972
Radeon 540X 11545
+28.7%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

ATI HD 4850 11272
Radeon 540X 15167
+34.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4850 và Radeon 540X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p28
−25%
35−40
+25%
Full HD40
+111%
19
−111%
1200p19
−42.1%
27−30
+42.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 5−6
−240%
17
+240%
Cyberpunk 2077 5−6
−80%
9
+80%
Hogwarts Legacy 6−7
−100%
12
+100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
−225%
26
+225%
Counter-Strike 2 5−6
−240%
17
+240%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Far Cry 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Fortnite 12−14
−417%
62
+417%
Forza Horizon 4 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Forza Horizon 5 4−5
−325%
17
+325%
Hogwarts Legacy 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−25%
14−16
+25%
Valorant 40−45
−18.6%
50−55
+18.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
−150%
20
+150%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−14.6%
55
+14.6%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Dota 2 24−27
−80.8%
47
+80.8%
Far Cry 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Fortnite 12−14
−83.3%
22
+83.3%
Forza Horizon 4 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Forza Horizon 5 4−5
−100%
8−9
+100%
Grand Theft Auto V 6−7
−150%
15
+150%
Hogwarts Legacy 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Metro Exodus 4−5
−50%
6
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−25%
14−16
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−77.8%
16
+77.8%
Valorant 40−45
−18.6%
50−55
+18.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−125%
18
+125%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Dota 2 24−27
−69.2%
44
+69.2%
Far Cry 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Forza Horizon 4 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Hogwarts Legacy 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−25%
14−16
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−11.1%
10
+11.1%
Valorant 40−45
−18.6%
50−55
+18.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
−41.7%
17
+41.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−50%
27−30
+50%
Grand Theft Auto V 1−2
−200%
3−4
+200%
Metro Exodus 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%
Valorant 21−24
−68.2%
35−40
+68.2%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Forza Horizon 4 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Hogwarts Legacy 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 12−14
−50%
18−20
+50%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

Vậy ATI HD 4850 và Radeon 540X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 540X nhanh hơn 25% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 4850 nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 540X nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Radeon 540X nhanh hơn 417%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 540X tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.47 3.52
Mức độ mới 25 Tháng 6 2008 5 Tháng 9 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 50 Watt

Radeon 540X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42.5%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 120%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 540X vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 4850 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 540X dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850
AMD Radeon 540X
Radeon 540X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 283 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 325 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 540X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4850 hoặc Radeon 540X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.